Motherwell
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Saint Johnstone
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.13
1.13
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.94
0.94
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Saint Johnstone
5'
0 - 1 Drey Wright
Kiến tạo: Nicky Clark
Kiến tạo: Nicky Clark
Max Johnston
Ra sân: Shane Blaney
Ra sân: Shane Blaney
27'
Callum Slattery
32'
James Furlong
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
46'
Dean Cornelius
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
46'
49'
0 - 2 Melker Hallberg
Kiến tạo: Steve May
Kiến tạo: Steve May
56'
Steve May
Stuart McKinstry
Ra sân: Riku Danzaki
Ra sân: Riku Danzaki
60'
Sean Goss
61'
Jonathan Obika
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
66'
70'
Connor Mclennan
Ra sân: Steve May
Ra sân: Steve May
80'
Graham Carey
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Saint Johnstone
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
12
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
449
Số đường chuyền
335
69%
Chuyền chính xác
63%
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
43
Đánh đầu
37
18
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
3
26
Ném biên
42
22
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
2
125
Pha tấn công
111
34
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
5-3-2
Saint Johnstone
1
Kelly
2
Odonnell
4
Lamie
20
Blaney
16
McGinn
27
Goss
8
Slattery
14
Danzaki
12
Cranksha...
9
Veen
15
Aitchiso...
1
Matthews
14
Wright
5
Mitchell
6
Gordon
4
Considin...
19
Montgome...
34
Philips
22
Hallberg
18
MacPhers...
7
May
37
Clark
Đội hình dự bị
Motherwell
James Furlong
24
Jonathan Obika
99
Dean Cornelius
18
Stuart McKinstry
17
Max Johnston
22
Ross Tierney
26
Aston Oxborough
13
Blair Spittal
7
Logan Dunachie
34
Saint Johnstone
23
Graham Carey
26
Connor Mclennan
2
James Dominic Brown
20
Ross Sinclair
16
Zak Rudden
29
Jamie Murphy
21
Alistair Crawford
10
David Wotherspoon
17
Thelonius Bair
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
54%
Kiểm soát bóng
45.33%
6.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.7
Bàn thua
1.7
5
Phạt góc
4.5
1.7
Thẻ vàng
2.8
4.5
Sút trúng cầu môn
2.4
45.4%
Kiểm soát bóng
45.3%
8.6
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Saint Johnstone (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
7
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
4
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
5
3