Vòng 3
19:00 ngày 22/10/2022
Mumbai City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Jamshedpur FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
2.05
X
3.55
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Jamshedpur FC Jamshedpur FC
Lallianzuala Chhangte 1 - 0
Kiến tạo: Greg Stewart
match goal
9'
12'
match goal 1 - 1 Daniel Chima Chukwu
Kiến tạo: Harrison Sawyer
34'
match yellow.png Boris Singh
Mehtab Singh match yellow.png
36'
44'
match yellow.png Wellington Cirino Priori
Lalengmawia Lalengmawia match yellow.png
45'
Ahmed Jahouh match yellow.png
57'
82'
match yellow.png Ricky Lallawmawma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Jamshedpur FC Jamshedpur FC
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
594
 
Số đường chuyền
 
235
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
11
95
 
Pha tấn công
 
90
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55.33% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.4
6.3 Sút trúng cầu môn 4.9
56.4% Kiểm soát bóng 50.2%
10.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (29trận)
Chủ Khách
Jamshedpur FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
3
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
4
1
2