Vòng 19
22:30 ngày 04/02/2023
Nacional da Madeira
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
SCU Torreense
Địa điểm: Estadio da Madeira
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 2.25
0.88
U 2.25
0.96
1
2.25
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.15
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Phút
SCU Torreense SCU Torreense
Carlos Daniel Cevada Teixeira 1 - 0 match goal
3'
Rafael Jose Fernandes Teixeira Viera match yellow.png
35'
37'
match goal 1 - 1 Diego Raposo
38'
match yellow.png Joao Pedro Santos Lameira
Luis Esteves match yellow.png
43'
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel 2 - 1 match goal
51'
54'
match yellow.png Nuno Campos
54'
match yellow.png
Carlos Daniel Cevada Teixeira 3 - 1 match goal
79'
90'
match yellow.png Joao Andre Ribeiro Vieira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
SCU Torreense SCU Torreense
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
10
18
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Cứu thua
 
5
97
 
Pha tấn công
 
108
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 51.67%
12 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
49.1% Kiểm soát bóng 50.9%
15.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional da Madeira (38trận)
Chủ Khách
SCU Torreense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
4
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
1
5
3
2