Vòng Vòng bảng
05:00 ngày 08/06/2023
Nacional Montevideo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.89
O 2.25
0.90
U 2.25
0.88
1
2.60
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Phút
Internacional RS Internacional RS
Leandro Lozano match yellow.png
14'
22'
match yellow.png Romulo
Sergio Rochet match yellow.png
22'
63'
match goal 0 - 1 Alan Patrick Lourenco
Kiến tạo: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
65'
match change Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
65'
match change Alexandre Zurawski
Ra sân: Luiz Adriano de Souza da Silva
Francisco Ginella Dabezies
Ra sân: Yonathan Rodríguez
match change
66'
Alfonso Trezza
Ra sân: Franco Misael Fagundez Rosa
match change
66'
76'
match change Gustavo Campanharo
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
Leandro Lozano Penalty cancelled match var
83'
Diego Martin Zabala Morales match yellow.png
85'
87'
match change Rodrigo Modesto da Silva Moledo
Ra sân: Romulo
Bruno Damiani
Ra sân: Diego Martin Rodriguez
match change
87'
Bruno Damiani 1 - 1
Kiến tạo: Diego Martin Zabala Morales
match goal
89'
Alfonso Trezza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Internacional RS Internacional RS
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
325
 
Số đường chuyền
 
412
19
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
21
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
18
16
 
Thử thách
 
17
111
 
Pha tấn công
 
98
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Daniel Eduardo Bocanegra Ortíz
8
Santiago Cartagena Listur
29
Bruno Damiani
9
Emanuel Gigliotti
17
Francisco Ginella Dabezies
28
Juan Manuel Gutierrez Freire
32
Salvador Ichazo Fernandez
14
Marcos Montiel
24
Manuel Monzeglio
27
Lucas Morales
3
Maximiliano Perg Schneider
19
Alfonso Trezza
Nacional Montevideo Nacional Montevideo 4-2-3-1
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
1
Rochet
13
Almeida
23
Musetti
18
Noguera
16
Lozano
15
Rodrigue...
5
Rodrígue...
10
Rosa
22
Morales
7
Berroa
11
Polero
31
Furtado
21
Gomes
44
Matos,Vi...
25
Mercado
6
Martins
30
Cardoso
40
Romulo
14
Bonino
10
Lourenco
28
Si
9
Silva

Substitutes

35
Alexandre Zurawski
20
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
33
Gabriel Baralhas dos Santos
16
Fabricio Bustos
17
Gustavo Campanharo
38
Jean Dias
1
Keiller da Silva Nunes
45
Lucca Sampaio
41
Matheus Dias
4
Rodrigo Modesto da Silva Moledo
36
Thauan Lara
11
Wanderson Maciel Sousa Campos
Đội hình dự bị
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Daniel Eduardo Bocanegra Ortíz 2
Santiago Cartagena Listur 8
Bruno Damiani 29
Emanuel Gigliotti 9
Francisco Ginella Dabezies 17
Juan Manuel Gutierrez Freire 28
Salvador Ichazo Fernandez 32
Marcos Montiel 14
Manuel Monzeglio 24
Lucas Morales 27
Maximiliano Perg Schneider 3
Alfonso Trezza 19
Nacional Montevideo Internacional RS
35 Alexandre Zurawski
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
33 Gabriel Baralhas dos Santos
16 Fabricio Bustos
17 Gustavo Campanharo
38 Jean Dias
1 Keiller da Silva Nunes
45 Lucca Sampaio
41 Matheus Dias
4 Rodrigo Modesto da Silva Moledo
36 Thauan Lara
11 Wanderson Maciel Sousa Campos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 46%
5.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 0.4
4 Phạt góc 4.4
3 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 4.4
53.3% Kiểm soát bóng 50.6%
5.5 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional Montevideo (19trận)
Chủ Khách
Internacional RS (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
1
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
6