Vòng 15
04:30 ngày 29/05/2023
Nacional Potosi
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Club Guabira
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.99
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
1.33
X
4.20
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nacional Potosi Nacional Potosi
Phút
Club Guabira Club Guabira
Tommy Tobar 1 - 0
Kiến tạo: Martín Prost
match goal
11'
Martín Prost 2 - 0
Kiến tạo: Tommy Tobar
match goal
20'
Diego Josue Hoyos match yellow.png
28'
40'
match var Gustavo Peredo Ortiz Goal Disallowed
Tommy Tobar 3 - 0
Kiến tạo: Saulo Henry Guerra Perez
match goal
44'
45'
match yellow.png Rodrigo Ruiz Diaz
Tommy Tobar 4 - 0
Kiến tạo: Saulo Henry Guerra Perez
match goal
60'
Martín Prost 5 - 0
Kiến tạo: Gustavo Cristaldo
match goal
67'
Tommy Tobar match yellow.png
70'
Victor Cuellar 6 - 0
Kiến tạo: Gustavo Cristaldo
match goal
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional Potosi Nacional Potosi
Club Guabira Club Guabira
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
6
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
1
 
Cứu thua
 
7
124
 
Pha tấn công
 
60
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 44.67%
6.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.3
50.4% Kiểm soát bóng 53.2%
8.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional Potosi (14trận)
Chủ Khách
Club Guabira (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0