Vòng 2
07:40 ngày 05/03/2023
New England Revolution
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.88
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.80
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

New England Revolution New England Revolution
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
18'
match yellow.png Griffin Dorsey
24'
match yellow.png Adalberto Carrasquilla
37'
match yellow.png Steve Clark
Dylan Felipe Borrero Caicedo 1 - 0
Kiến tạo: Bobby Shou Wood
match goal
42'
Noel Arthur Coleman Buck match yellow.png
46'
Bobby Shou Wood 2 - 0
Kiến tạo: DeJuan Jones
match goal
53'
59'
match change Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Thorleifur Ulfarsson
Christian Makoun
Ra sân: Noel Arthur Coleman Buck
match change
62'
Brandon Bye 3 - 0
Kiến tạo: Latif Blessing
match goal
65'
66'
match change Amine Bassi
Ra sân: Ivan Franco
66'
match change Nelson Quinones
Ra sân: Corey Baird
Ema Boateng
Ra sân: Dylan Felipe Borrero Caicedo
match change
69'
Giacomo Vrioni
Ra sân: Bobby Shou Wood
match change
69'
77'
match change Luis Alberto Caicedo Mosquera
Ra sân: Artur
Justin Rennicks
Ra sân: Latif Blessing
match change
85'
87'
match yellow.png Ethan Bartlow
DeJuan Jones match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
Houston Dynamo Houston Dynamo
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
500
 
Số đường chuyền
 
568
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
129
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ema Boateng
9
Giacomo Vrioni
12
Justin Rennicks
6
Christian Makoun
36
Earl Edwards
14
Jozy Altidore
72
Damian Rivera
47
Esmir Bajraktarevic
3
Omar Gonzalez
New England Revolution New England Revolution 4-3-1-2
4-3-3 Houston Dynamo Houston Dynamo
99
Petrovic
24
Jones
2
Romney
4
Kessler
15
Bye
29
Buck
8
Polster
19
Blessing
10
Vicent
11
Caicedo
17
Wood
12
Clark
25
Dorsey
4
Bartlow
17
Hadebe
22
Schmitt
16
Lopez
20
Carrasqu...
6
Artur
11
Baird
34
Ulfarsso...
7
Franco

Substitutes

21
Nelson Quinones
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
8
Amine Bassi
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
31
Micael dos Santos Silva
24
Mujeeb Murana
13
Andrew Tarbell
35
Brooklyn Raines
5
Daniel Steres
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Ema Boateng 18
Giacomo Vrioni 9
Justin Rennicks 12
Christian Makoun 6
Earl Edwards 36
Jozy Altidore 14
Damian Rivera 72
Esmir Bajraktarevic 47
Omar Gonzalez 3
New England Revolution Houston Dynamo
21 Nelson Quinones
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera
8 Amine Bassi
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal
31 Micael dos Santos Silva
24 Mujeeb Murana
13 Andrew Tarbell
35 Brooklyn Raines
5 Daniel Steres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 7
39.33% Kiểm soát bóng 61%
4 Phạm lỗi 12
1 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.3
50.8% Kiểm soát bóng 57.4%
9.4 Phạm lỗi 11.6
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (18trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 9 6.29
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 1 0 0 21 18 85.71% 2 0 32 6.42
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.16
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 44 6.64
19 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 0 2 25 6.69
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 2 27 6.63
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 35 6.44
99 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.78
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 40 6.44
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 21 6.01
29 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 24 6.34

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 1 1 0 20 18 90% 1 0 32 6.75
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.36
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.34
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 19 6.49
7 Ivan Franco Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 1 1 23 6.27
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.83
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 35 6.63
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 27 6.94
22 Tate Schmitt Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 2 0 28 6.48
34 Thorleifur Ulfarsson Tiền vệ công 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 12 6.17
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ