Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 2
07:40 ngày 05/03/2023
New England Revolution
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Light Rain, 7℃~8℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.90
3
1.70
0.75 0.95
u
3.75
4.75
0.83
1.25
1.70
0.25 0.98
u
3.75
4.75

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.83 0.25 0.98 0.80 0.25 1.00 1.70 3.75 4.75 1.62 4.00 5.25 1.03 1.25 0.78 1.00 1.25 0.80
FT 0.90 0.75 0.95 0.83 0.75 1.03 1.70 3.75 4.75 1.62 4.00 5.25 1.03 3 0.83 0.95 3 0.90
Live - HT 0.83 0.25 0.98 0.75 0.25 1.05 1.70 3.75 4.75 1.67 3.80 5.00 1.03 1.25 0.78 1.03 1.25 0.78
FT 0.90 0.75 0.95 0.78 0.75 1.10 1.70 3.75 4.75 1.67 3.80 5.00 1.03 3 0.83 0.98 3 0.88
45 - HT 0.83 0.25 0.98 0.95 0.25 0.85 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 1.25 0.78 0.70 1 1.10
FT 0.90 0.75 0.95 0.93 0.25 0.93 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95
HT - FT 0.90 0.75 0.95 0.95 0.25 0.90 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95
50 - FT 0.90 0.75 0.95 1.00 0.25 0.85 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95
70 - FT 0.90 0.75 0.95 0.63 0 1.35 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95
80 - FT 0.90 0.75 0.95 0.73 0 1.15 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95
90 - FT 0.90 0.75 0.95 0.90 0 0.95 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95
90+1 - FT 0.90 0.75 0.95 0.93 0 0.93 1.70 3.75 4.75 1.04 15.00 41.00 1.03 3 0.83 0.90 1.75 0.95

Diễn biến chính

New England Revolution
Phút
Houston Dynamo
18'
Griffin Dorsey
24'
Adalberto Carrasquilla
37'
Steve Clark
Dylan Felipe Borrero Caicedo (Kiến tạo:Bobby Shou Wood) (1-0)
42'
Noel Arthur Coleman Buck
46'
Bobby Shou Wood (Kiến tạo:DeJuan Jones) (2-0)
53'
59'
Carlos Sebastian Ferreira Vidal↑Thorleifur Ulfarsson↓
Christian Makoun↑Noel Arthur Coleman Buck↓
62'
Brandon Bye (Kiến tạo:Latif Blessing) (3-0)
65'
66'
Amine Bassi↑Ivan Franco↓
66'
Nelson Quinones↑Corey Baird↓
Ema Boateng↑Dylan Felipe Borrero Caicedo↓
69'
Giacomo Vrioni↑Bobby Shou Wood↓
69'
77'
Luis Alberto Caicedo Mosquera↑Artur↓
Justin Rennicks↑Latif Blessing↓
85'
87'
Ethan Bartlow
DeJuan Jones
88'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát New England Revolution vs Houston Dynamo

Substitutes

18
Ema Boateng
9
Giacomo Vrioni
12
Justin Rennicks
6
Christian Makoun
36
Earl Edwards
14
Jozy Altidore
72
Damian Rivera
47
Esmir Bajraktarevic
3
Omar Gonzalez
New England Revolution 4-3-1-2
4-3-3 Houston Dynamo
99
Petrovic
24
Jones
2
Romney
4
Kessler
15
Bye
29
Buck
8
Polster
19
Blessing
10
Vicent
11
Caicedo
17
Wood
12
Clark
25
Dorsey
4
Bartlow
17
Hadebe
22
Schmitt
16
Lopez
20
Carrasqu...
6
Artur
11
Baird
34
Ulfarsso...
7
Franco

Substitutes

21
Nelson Quinones
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
8
Amine Bassi
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
31
Micael dos Santos Silva
24
Mujeeb Murana
13
Andrew Tarbell
35
Brooklyn Raines
5
Daniel Steres
Đội hình dự bị
New England Revolution
Ema Boateng 18
Giacomo Vrioni 9
Justin Rennicks 12
Christian Makoun 6
Earl Edwards 36
Jozy Altidore 14
Damian Rivera 72
Esmir Bajraktarevic 47
Omar Gonzalez 3
Houston Dynamo
21 Nelson Quinones
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera
8 Amine Bassi
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal
31 Micael dos Santos Silva
24 Mujeeb Murana
13 Andrew Tarbell
35 Brooklyn Raines
5 Daniel Steres

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution
Houston Dynamo
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
500
 
Số đường chuyền
 
568
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
129
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
1 Sút trúng cầu môn 6
61.33% Kiểm soát bóng 55%
3 Phạm lỗi 12.67
0.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.6
2.9 Phạt góc 4.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
45% Kiểm soát bóng 46%
6.8 Phạm lỗi 12
1 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (10trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0