Vòng 4
06:40 ngày 19/03/2023
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Nashville
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.99
O 2.5
0.98
U 2.5
0.81
1
2.05
X
3.35
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
Nashville Nashville
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Sút Phạt
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
88
 
Số đường chuyền
 
50
84%
 
Chuyền chính xác
 
70%
1
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
0
2
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Ném biên
 
2
4
 
Cản phá thành công
 
0
2
 
Thử thách
 
1
32
 
Pha tấn công
 
15
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ema Boateng
9
Giacomo Vrioni
3
Omar Gonzalez
12
Justin Rennicks
36
Earl Edwards
14
Jozy Altidore
72
Damian Rivera
47
Esmir Bajraktarevic
6
Christian Makoun
New England Revolution New England Revolution 4-3-1-2
4-2-3-1 Nashville Nashville
99
Petrovic
24
Jones
2
Romney
4
Kessler
15
Bye
19
Blessing
8
Polster
29
Buck
7
Bou
11
Caicedo
17
Wood
1
Willis
18
Moore
25
Zimmerma...
5
Maher
2
Lovitz
6
McCarty
54
Davis
19
Muyl
10
Mukhtar
14
Shaffelb...
12
Bunbury

Substitutes

24
Jan Gregus
17
Charles Sapong
26
Luke Haakenson
7
Pabrice Picault
27
Brian Anunga Tah
11
Ethan Zubak
30
Elliot Panicco
22
Josh Bauer
23
Taylor Washington
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Ema Boateng 18
Giacomo Vrioni 9
Omar Gonzalez 3
Justin Rennicks 12
Earl Edwards 36
Jozy Altidore 14
Damian Rivera 72
Esmir Bajraktarevic 47
Christian Makoun 6
New England Revolution Nashville
24 Jan Gregus
17 Charles Sapong
26 Luke Haakenson
7 Pabrice Picault
27 Brian Anunga Tah
11 Ethan Zubak
30 Elliot Panicco
22 Josh Bauer
23 Taylor Washington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 1.3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
56.7% Kiểm soát bóng 50.8%
11.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (14trận)
Chủ Khách
Nashville (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Gustavo Leonardo Bou Tiền đạo cắm 3 2 0 28 20 71.43% 2 2 41 7.7
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 2 1 2 12 7 58.33% 0 4 19 7.24
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 40 93.02% 1 2 55 6.84
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 0 5 69 7.29
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 0 0 1 5 1 20% 0 2 9 6.42
19 Latif Blessing Tiền vệ công 1 0 0 40 31 77.5% 0 1 48 6.71
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 0 0 3 50 40 80% 8 2 79 7.49
12 Justin Rennicks Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.18
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 43 89.58% 1 1 73 7.61
99 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 35 7.1
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 63 51 80.95% 0 3 71 7.26
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Cánh phải 3 1 0 27 24 88.89% 6 0 47 6.51
29 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 0 0 1 25 20 80% 1 0 40 6.82

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 45 39 86.67% 1 0 53 6.17
6 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 1 53 47 88.68% 1 0 63 6.7
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 42 6.97
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 0 0 1 24 12 50% 0 6 31 6.17
17 Charles Sapong Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.1
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 3 1 2 30 26 86.67% 2 1 52 6.64
25 Walker Zimmerman Trung vệ 1 0 0 48 39 81.25% 0 3 60 6.81
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 2 0 2 32 25 78.13% 3 1 55 6.18
7 Pabrice Picault Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.88
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 2 21 15 71.43% 0 0 31 6
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 3 0 42 5.94
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 4 1 0 12 8 66.67% 0 0 27 6.09
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 57 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ