Vòng 10
08:00 ngày 16/10/2022
New Mexico United
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Colorado Springs Switchbacks FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.98
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
1.80
X
3.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.83
O 1
0.64
U 1
1.19

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Cristian Nava 1 - 0
Kiến tạo: Kalen Ryden
match goal
21'
Alexis Souahy match yellow.png
32'
Daniel Bruce 2 - 0
Kiến tạo: Will Seymore
match goal
44'
Sergio Rivas match yellow.png
46'
69'
match yellow.png Steven Echevarria
Sam Hamilton match yellow.png
76'
79'
match yellow.png Sebastian Anderson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
187
 
Số đường chuyền
 
290
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Thử thách
 
8
109
 
Pha tấn công
 
120
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 2.4
53.6% Kiểm soát bóng 50.9%
12.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (6trận)
Chủ Khách
Colorado Springs Switchbacks FC (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0