Vòng 4
08:00 ngày 16/04/2023
New Mexico United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
San Diego loyalty
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.02
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
San Diego loyalty San Diego loyalty
Sam Hamilton 1 - 0 match goal
9'
11'
match yellow.png Collin Martin
Amando Miguel Moreno match yellow.png
29'
Harry Swartz match yellow.png
33'
45'
match goal 1 - 1 Evan Conway
Kiến tạo: Charlie Adams
Sergio Rivas match yellow.png
45'
Austin Yearwood match yellow.png
57'
68'
match yellow.png Ronaldo Damus
90'
match yellow.png Grant Stoneman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
San Diego loyalty San Diego loyalty
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
404
 
Số đường chuyền
 
425
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
11
7
 
Thử thách
 
8
128
 
Pha tấn công
 
109
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
55% Kiểm soát bóng 53.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
53.8% Kiểm soát bóng 54%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (7trận)
Chủ Khách
San Diego loyalty (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0