Vòng 4
06:40 ngày 19/03/2023
New York City FC
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
DC United
Địa điểm: Yankee Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.57
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

New York City FC New York City FC
Phút
DC United DC United
8'
match yellow.png Russell Canouse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
DC United DC United
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Sút Phạt
 
1
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
79
 
Số đường chuyền
 
36
91%
 
Chuyền chính xác
 
64%
0
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu
 
6
0
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
1
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Ném biên
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
1
4
 
Thử thách
 
2
18
 
Pha tấn công
 
11
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alfredo Morales
8
Thiago Andrade
35
Mitja Ilenic
21
Andres Jasson
93
Tony Alfaro
22
Kevin OToole
49
Matthew Freese
80
Justin Haak
19
Gabriel Segal
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
4-5-1 DC United DC United
1
Barraza
3
Cufre
4
Chanot
13
Bueno
24
Gray
55
Parks
6
Sands
17
Pellegri...
10
Rodrigue...
11
Santos
43
Magno
1
Miller
2
Teixeira
15
Birnbaum
3
Williams
5
Jeahze
19
Robertha
8
Durkin
6
Canouse
43
Klich
21
Ku-Dipie...
20
Benteke

Substitutes

22
Yamil Asad
44
Gudlaugur Victor Palsson
7
Pedro Miguel Martins Santos
45
Matai Akinmboni
33
Jacob Greene
25
Jackson Hopkins
23
Donovan Pines
24
Alex Bono
26
Kristian Fletcher
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Alfredo Morales 7
Thiago Andrade 8
Mitja Ilenic 35
Andres Jasson 21
Tony Alfaro 93
Kevin OToole 22
Matthew Freese 49
Justin Haak 80
Gabriel Segal 19
New York City FC DC United
22 Yamil Asad
44 Gudlaugur Victor Palsson
7 Pedro Miguel Martins Santos
45 Matai Akinmboni
33 Jacob Greene
25 Jackson Hopkins
23 Donovan Pines
24 Alex Bono
26 Kristian Fletcher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 1.33
1 Sút trúng cầu môn 0.33
60.33% Kiểm soát bóng 38%
2.33 Phạm lỗi 4
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.6
2.1 Phạt góc 4
1.4 Sút trúng cầu môn 2.9
51% Kiểm soát bóng 45.6%
6.7 Phạm lỗi 9.9
0.7 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (15trận)
Chủ Khách
DC United (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Maxine Chanot Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 2 55 6.73
3 Brian Cufre Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 19 82.61% 1 0 48 6.73
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 45 6.44
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 0 0 41 7.02
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 51 6.69
17 Matias Pellegrini Cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 2 1 42 6.55
1 Luis Barraza Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 31 6.23
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 1 1 1 21 20 95.24% 4 0 50 7.24
43 Talles Magno Cánh trái 3 3 0 12 10 83.33% 0 0 29 8
11 Gabriel Pereira dos Santos Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 4 0 34 7.14
24 Tayvon Gray Hậu vệ cánh phải 2 0 0 23 17 73.91% 0 0 48 6.76

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 2 1 1 21 12 57.14% 0 8 34 7.46
44 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.38
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 1 35 30 85.71% 3 0 47 7.09
7 Pedro Miguel Martins Santos Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.14
3 Derrick Williams Trung vệ 1 0 0 66 61 92.42% 1 2 73 6.22
15 Steve Birnbaum Trung vệ 0 0 1 32 27 84.38% 0 2 37 6.18
1 Tyler Miller Thủ môn 0 0 0 55 42 76.36% 0 0 65 6.31
6 Russell Canouse Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 2 1 36 6.18
19 Nigel Robertha Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 1 0 12 5.95
5 Mohanad Jeahze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 36 5.74
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 26 6.59
2 Ruan Gregorio Teixeira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 33 5.72
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 2 1 0 24 17 70.83% 0 0 47 6.74
33 Jacob Greene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 1 0 17 6.39
45 Matai Akinmboni Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ