Vòng Groups (South)
01:45 ngày 19/10/2022
Newport County
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Southampton U21
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 3
0.95
U 3
0.90
1
2.10
X
3.75
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Southampton U21 Southampton U21
10'
match yellow.png Wright O.
Omar Bogle 1 - 0 match pen
11'
18'
match yellow.png Lewis Payne
27'
match yellow.png Oliver Lancashire
Nathan Moriah Welsh match yellow.png
38'
43'
match yellow.png Turner J.
Adam Lewis match yellow.png
44'
James Waite 2 - 0 match goal
60'
71'
match yellow.png Merry W.
87'
match goal 2 - 1 Bellis S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Southampton U21 Southampton U21
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
344
 
Số đường chuyền
 
435
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
13
91
 
Pha tấn công
 
74
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
52.33% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 1.1
3.1 Sút trúng cầu môn 6.4
46.2% Kiểm soát bóng 48.5%
12.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (55trận)
Chủ Khách
Southampton U21 (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
5
4
HT-H/FT-T
4
4
0
0
HT-B/FT-T
2
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
5
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
7
8
3
2