Vòng Quarterfinals
15:00 ngày 30/01/2022
nữ Nhật Bản
Đã kết thúc 7 - 0 (2 - 0)
Thái Lan (nữ)
Địa điểm: DY Patil Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.82
+3.25
1.02
O 4
1.02
U 4
0.80
Hiệp 1
-1.5
1.03
+1.5
0.81
O 1.75
1.02
U 1.75
0.80

Diễn biến chính

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Phút
Thái Lan (nữ) Thái Lan (nữ)
Yuika Sugasawa 1 - 0
Kiến tạo: Hinata Miyazawa
match goal
27'
40'
match yellow.png Saowaluk Pengnam
Hinata Miyazawa 2 - 0 match goal
45'
Rin Sumida 3 - 0
Kiến tạo: Yuika Sugasawa
match goal
48'
51'
match yellow.png Suchawadee Nildhamrong
Yuika Sugasawa 4 - 0 match pen
65'
Riko Ueki 5 - 0
Kiến tạo: Yuika Sugasawa
match goal
75'
Yuika Sugasawa 6 - 0
Kiến tạo: Hikaru Naomoto
match goal
80'
Yuika Sugasawa 7 - 0
Kiến tạo: Riko Ueki
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Thái Lan (nữ) Thái Lan (nữ)
16
 
Phạt góc
 
0
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
1
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
136
 
Pha tấn công
 
73
128
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 3.67
4.33 Phạt góc 0.33
1 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn
47.67% Kiểm soát bóng 36.33%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 2.9
4.7 Phạt góc 2.8
0.6 Thẻ vàng 0.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
56.5% Kiểm soát bóng 46.3%
4.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nhật Bản (39trận)
Chủ Khách
Thái Lan (nữ) (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
8
7
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
8
4
8