Vòng 21
19:00 ngày 26/02/2023
Nong Bua Lamphu 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Chonburi Shark FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.90
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.88
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.63
O 1
0.88
U 1
0.90

Diễn biến chính

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Phút
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
Alvin Fortes 1 - 0
Kiến tạo: Jirapan Phasukihan
match goal
7'
19'
match goal 1 - 1 Faiq Bolkiah
Kiến tạo: Sumanya Purisai
Adisorn Promrak match yellow.png
33'
49'
match yellow.png Diego Bardanca
Tardeli Barros Machado Reis match yellow.png
53'
Adisorn Promrak match yellow.pngmatch red
65'
68'
match yellow.png Faiq Bolkiah
Leon Pitchaya James match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kittipong Sansanit
Alvin Fortes 2 - 1
Kiến tạo: Leon Pitchaya James
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
64
 
Pha tấn công
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 8
17.33% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 5.4
35.2% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nong Bua Lamphu (38trận)
Chủ Khách
Chonburi Shark FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
5
HT-H/FT-T
6
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
7
4
0