Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Norwich City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Blackpool
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.72
O 3
0.91
U 3
0.71
1
1.50
X
4.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.80
O 1.25
1.05
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Blackpool Blackpool
15'
match goal 0 - 1 Morgan Rogers
Kiến tạo: Joshua Luke Bowler
Sam McCallum
Ra sân: Dimitris Giannoulis
match change
46'
Jonathan Rowe
Ra sân: Christos Tzolis
match change
56'
Adam Idah
Ra sân: Marcelino Nunez
match change
56'
57'
match change James Husband
Ra sân: Callum Connolly
70'
match change Shayne Lavery
Ra sân: CJ Hamilton
70'
match change Robert Apter
Ra sân: Sonny Carey
Onel Hernandez match yellow.png
73'
82'
match change Alex Lankshear
Ra sân: Jordan Thorniley
Abu Kamara
Ra sân: Teemu Pukki
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Blackpool Blackpool
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Cản sút
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
520
 
Số đường chuyền
 
294
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
20
17
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
82
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adam Idah
15
Sam McCallum
47
Abu Kamara
27
Jonathan Rowe
1
Tim Krul
44
Bradley Hills
8
Isaac Hayden
Norwich City Norwich City 4-3-3
4-2-3-1 Blackpool Blackpool
28
Gunn
30
Giannoul...
19
Sorensen
4
Omobamid...
2
Aarons
46
Gibbs
26
Nunez
17
Sara
25
Hernande...
22
Pukki
18
Tzolis
32
Grimshaw
2
Connolly
31
Nelson
34
Thornile...
24
Lyons
8
Fiorini
28
Patino
11
Bowler
16
Carey
22
Hamilton
25
Rogers

Substitutes

36
Robert Apter
3
James Husband
19
Shayne Lavery
39
Alex Lankshear
46
Tom Trybull
38
Bradley Holmes
1
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Adam Idah 11
Sam McCallum 15
Abu Kamara 47
Jonathan Rowe 27
Tim Krul 1
Bradley Hills 44
Isaac Hayden 8
Norwich City Blackpool
36 Robert Apter
3 James Husband
19 Shayne Lavery
39 Alex Lankshear
46 Tom Trybull
38 Bradley Holmes
1 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 8
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 58%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 0.3
5.1 Phạt góc 4.4
0.9 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
53.1% Kiểm soát bóng 53.3%
9.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (49trận)
Chủ Khách
Blackpool (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
15
9
HT-H/FT-T
6
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
7
1
HT-B/FT-H
0
4
1
2
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
8

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Onel Hernandez Cánh trái 3 0 3 24 18 75% 3 0 51 6.59
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 8 3 0 5 3 60% 0 0 24 6.78
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 25 80.65% 3 0 48 6.22
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 7.22
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 79 68 86.08% 0 4 87 6.77
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 3 1 3 68 61 89.71% 3 1 88 7.34
2 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 2 0 3 41 37 90.24% 4 0 55 6.69
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.36
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 23 85.19% 2 1 40 6.76
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 3 0 2 22 20 90.91% 0 0 35 6.45
18 Christos Tzolis Cánh trái 2 0 0 21 14 66.67% 1 1 28 6.1
4 Andrew Omobamidele Trung vệ 1 0 2 72 68 94.44% 0 1 83 6.95
46 Liam Gibbs 1 0 2 79 68 86.08% 7 2 101 6.52
27 Jonathan Rowe Tiền vệ công 2 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.54
47 Abu Kamara 1 0 0 1 1 100% 0 2 4 6.36

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Curtis Nelson Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 42 7.32
3 James Husband Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.11
22 CJ Hamilton Cánh trái 2 2 0 9 2 22.22% 0 0 18 6.59
2 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 9 56.25% 1 2 39 7.36
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 1 39 30 76.92% 0 1 54 8.3
34 Jordan Thorniley Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 36 7.25
19 Shayne Lavery Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 7 5.95
25 Morgan Rogers Cánh trái 2 1 3 34 28 82.35% 1 0 51 7.57
24 Andy Lyons Midfielder 0 0 3 15 10 66.67% 1 1 30 6.95
11 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 2 1 20 15 75% 1 0 37 7.94
8 Lewis Fiorini Tiền vệ trụ 2 0 2 35 20 57.14% 3 0 53 7.14
16 Sonny Carey Tiền vệ trụ 1 0 0 14 9 64.29% 0 1 23 6.42
36 Robert Apter Midfielder 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 16 6.63
28 Charlie Patino Tiền vệ trụ 0 0 1 40 33 82.5% 1 1 52 6.58
39 Alex Lankshear Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ