Vòng 31
18:30 ngày 07/05/2023
Nurnberg
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Kaiserslautern
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.45
X
3.35
2
2.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Mats Moller Daehli 1 - 0
Kiến tạo: Felix Lohkemper
match goal
4'
10'
match yellow.png Ben Zolinski
10'
match var Ben Zolinski Card changed
21'
match yellow.png Aaron Opoku
Enrico Valentini match yellow.png
21'
Jens Castrop match yellow.png
21'
Jens Castrop 2 - 0
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
match goal
35'
36'
match change Phillipp Klement
Ra sân: Ben Zolinski
40'
match goal 2 - 1 Terrence Boyd
Kiến tạo: Aaron Opoku
46'
match change Nicolai Rapp
Ra sân: Robin Bormuth
Kwadwo Duah 3 - 1
Kiến tạo: Jens Castrop
match goal
50'
65'
match change Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Aaron Opoku
Jamie Lawrence
Ra sân: Felix Lohkemper
match change
68'
Fabian Nuernberger
Ra sân: Lukas Schleimer
match change
68'
74'
match change Eric Durm
Ra sân: Hendrick Zuck
74'
match change Daniel Hanslik
Ra sân: Marlon Ritter
Johannes Geis
Ra sân: Christopher Schindler
match change
76'
Tim Handwerker
Ra sân: Nathaniel Brown
match change
81'
Christoph Daferner
Ra sân: Kwadwo Duah
match change
81'
88'
match goal 3 - 2 Julian Niehues
Kiến tạo: Phillipp Klement
Tim Handwerker match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 3 Phillipp Klement

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Kaiserslautern Kaiserslautern
3
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
357
 
Số đường chuyền
 
544
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
85
 
Pha tấn công
 
134
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Johannes Geis
29
Tim Handwerker
33
Christoph Daferner
4
Jamie Lawrence
15
Fabian Nuernberger
1
Carl Klaus
8
Taylan Duman
14
Benjamin Goller
22
Enrico Valentini
Nurnberg Nurnberg 4-2-3-1
4-2-3-1 Kaiserslautern Kaiserslautern
30
Jensen
35
Brown
38
Horn
16
Schindle...
17
Castrop
21
Flick
6
Tempelma...
7
Lohkempe...
10
Daehli
36
Schleime...
23
Duah
18
Krahl
8
Zimmer
2
Tomiak
32
Bormuth
21
Zuck
7
Ritter
16
Niehues
23
Hercher
31
Zolinski
25
Opoku
13
Boyd

Substitutes

4
Nicolai Rapp
19
Daniel Hanslik
10
Phillipp Klement
37
Eric Durm
27
Lex-Tyger Lobinger
20
Dominik Schad
22
Lars Bünning
11
Kenny Prince Redondo
33
Jonas Weyand
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Johannes Geis 5
Tim Handwerker 29
Christoph Daferner 33
Jamie Lawrence 4
Fabian Nuernberger 15
Carl Klaus 1
Taylan Duman 8
Benjamin Goller 14
Enrico Valentini 22
Nurnberg Kaiserslautern
4 Nicolai Rapp
19 Daniel Hanslik
10 Phillipp Klement
37 Eric Durm
27 Lex-Tyger Lobinger
20 Dominik Schad
22 Lars Bünning
11 Kenny Prince Redondo
33 Jonas Weyand

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 40.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 6
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
39.1% Kiểm soát bóng 43%
8.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (32trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
4
3
2
3

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Nathaniel Brown Midfielder 0 0 1 17 15 88.24% 1 1 36 7.41
16 Christopher Schindler Trung vệ 1 0 0 44 37 84.09% 0 4 53 6.78
5 Johannes Geis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Mats Moller Daehli Tiền vệ công 1 1 2 35 32 91.43% 7 0 53 8.62
7 Felix Lohkemper Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 1 1 15 7.14
38 Jannes Horn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 54 6.58
30 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 42 7.53
23 Kwadwo Duah Tiền đạo cắm 2 1 0 19 12 63.16% 0 2 32 8
6 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 35 6.69
4 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.89
21 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 31 83.78% 0 0 48 6.84
36 Lukas Schleimer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 35 6.52
17 Jens Castrop Tiền vệ phải 2 1 1 31 22 70.97% 0 0 57 8.68

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 0 0 1 45 41 91.11% 6 0 57 6.57
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 4 2 2 13 9 69.23% 0 1 23 7.09
37 Eric Durm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 3 0 9 6.17
21 Hendrick Zuck Hậu vệ cánh trái 1 1 2 28 21 75% 7 2 45 6.48
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 32 68.09% 3 1 65 5.72
7 Marlon Ritter Tiền vệ trụ 2 0 2 34 30 88.24% 0 0 45 6.35
4 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 30 29 96.67% 0 2 38 6.56
23 Philipp Hercher Tiền vệ phải 2 1 1 16 15 93.75% 2 0 27 5.83
32 Robin Bormuth Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 3 47 6.22
31 Ben Zolinski Cánh phải 2 1 0 16 12 75% 0 1 20 6.14
25 Aaron Opoku Cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 3 0 30 7.02
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 36 5.52
27 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 1 1 7 6.52
2 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 80 75 93.75% 0 0 85 5.77
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 62 93.94% 0 0 77 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ