Vòng Round 4
00:00 ngày 09/11/2022
Nykobing FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sonderjyske

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
0.96
O 3
0.92
U 3
0.90
1
6.00
X
4.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.00
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Nykobing FC Nykobing FC
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
9'
match goal 0 - 1 Emil Frederiksen
Kiến tạo: Lukas Bjorklund
Ole Jakobsen 1 - 1
Kiến tạo: Morten Bank
match goal
16'
Mathias Gehrt match yellow.png
19'
Jacob Egeris match yellow.png
53'
73'
match yellow.png Mikkel Ladefoged
79'
match yellow.png Adnan Hadzic
Mads Carlson match yellow.png
85'
94'
match goal 1 - 2 Mads Winther Albaek
Kiến tạo: Jose Gallegos
96'
match yellow.png Mads Winther Albaek
Valon Ljuti match yellow.png
98'
99'
match yellow.png Marc Dal Hende
Youssef Toutouh match yellow.png
99'
109'
match yellow.png Maxime Henry Armand Soulas
116'
match yellow.png Jose Gallegos
120'
match yellow.png Peter Buch Christiansen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nykobing FC Nykobing FC
Sonderjyske Sonderjyske
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
7
17
 
Tổng cú sút
 
25
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
21
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
5
133
 
Pha tấn công
 
151
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
25.33% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 6
1.3 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
43.3% Kiểm soát bóng 55.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nykobing FC (26trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
4
3
2
6