Odense BK
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Fionia Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.82
2.82
X
3.30
3.30
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Brondby IF
8'
Mathias Greve
33'
0 - 1 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Simon Hedlund
Kiến tạo: Simon Hedlund
Franco Tongya
45'
Mads Frokjaer
Ra sân: Alasana Manneh
Ra sân: Alasana Manneh
46'
Emmanuel Sabbi
Ra sân: Franco Tongya
Ra sân: Franco Tongya
61'
66'
Christian Cappis
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
78'
Sigurd Rosted
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Charly Horneman
Ra sân: Yankubah Minteh
Ra sân: Yankubah Minteh
82'
Emmanuel Sabbi 1 - 1
Kiến tạo: Issam Jebali
Kiến tạo: Issam Jebali
83'
89'
Blas Riveros
89'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Brondby IF
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
5
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
510
Số đường chuyền
411
4
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
19
Ném biên
28
24
Cản phá thành công
21
140
Pha tấn công
94
64
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-2-3-1
4-3-2-1
Brondby IF
1
Hansen
16
Skjelvik
22
Ivancevi...
4
Paulsen
14
Grubbe
5
Manneh
6
Tverskov
10
Tongya
24
Gigovic
30
Minteh
7
Jebali
1
Hermanse...
28
Gammelby
5
Maxso
18
Tshiembe
15
Riveros
25
Slimane
22
Radosevi...
8
Greve
27
Hedlund
7
Vallys
9
Omoijuan...
Đội hình dự bị
Odense BK
Magnus Nielsen
27
Omar Jebali
3
Jakob Breum Martinsen
8
Emmanuel Sabbi
11
Aron Elis Thrandarson
19
Charly Horneman
21
Joel King
25
Agon Mucolli
26
Mads Frokjaer
29
Brondby IF
16
Thomas Mikkelsen
4
Sigurd Rosted
6
Joe Bell
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
29
Peter Bjur
32
Frederik Alves Ibsen
36
Mathias Kvistgaarden
41
Oscar Schwartau
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3
44.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
1.3
6.4
Phạt góc
5.3
2.4
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
4.5
47.3%
Kiểm soát bóng
56.2%
9.9
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (29trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
6
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
6
7
0
5