Vòng 7
04:00 ngày 05/03/2023
O.Higgins 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Curico Unido
Địa điểm: Estadio El Teniente
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
0.99
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.20
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

O.Higgins O.Higgins
Phút
Curico Unido Curico Unido
16'
match goal 0 - 1 Diego Coelho
Kiến tạo: Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
Matias Nicolas Marin Vega Goal awarded match var
19'
Matias Nicolas Marin Vega 1 - 1 match goal
20'
35'
match yellow.png Federico Castro
Juan Eduardo Fuentes Card changed match var
35'
Juan Eduardo Fuentes match red
36'
39'
match yellow.png Franco Bechtholdt
39'
match yellow.png Mario Anibal Sandoval Toro
46'
match change Cristian Zavala
Ra sân: Ian Aliaga
Diego Gonzalez
Ra sân: Jorge Matias Donoso Garate
match change
46'
Valentin Larralde match yellow.png
48'
60'
match change Omar Merlo
Ra sân: Franco Bechtholdt
63'
match goal 1 - 2 Kennet Lara
74'
match yellow.png Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
Francisco Andres Arancibia Silva
Ra sân: Camilo Moya
match change
75'
Facundo Castro
Ra sân: Brian Torrealba
match change
75'
79'
match var Federico Castro No penalty (VAR xác nhận)
80'
match change Augusto Barrios
Ra sân: Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
81'
match change Agustin Nadruz
Ra sân: Diego Urzúa
81'
match change Felipe Fritz
Ra sân: Federico Castro
Esteban Moreira
Ra sân: Valentin Larralde
match change
84'
90'
match yellow.png Fabian Cerda
Pedro Pablo Hernandez match yellow.png
90'
Arnaldo Castillo 2 - 2 match goal
90'
Diego Fernandez Gonzalez
Ra sân: Fabian Hormazabal
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

O.Higgins O.Higgins
Curico Unido Curico Unido
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
362
 
Số đường chuyền
 
389
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
5
107
 
Pha tấn công
 
82
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Francisco Andres Arancibia Silva
2
Cristobal Castillo
11
Facundo Castro
21
Diego Fernandez Gonzalez
4
Diego Gonzalez
14
Esteban Moreira
16
Luis Ureta
O.Higgins O.Higgins 4-4-2
4-4-2 Curico Unido Curico Unido
25
Gonzalez
23
Torrealb...
24
Thaller
6
Fuentes
7
Hormazab...
10
Vega
8
Hernande...
5
Larralde
13
Moya
9
Garate
18
Castillo
12
Cerda
14
Ariza
16
Bechthol...
23
Lara
19
Fuente
20
Castro
10
Lazo
6
Urzúa
8
Toro
27
Coelho
29
Aliaga

Substitutes

24
Augusto Barrios
9
Tobias Figueroa
7
Felipe Fritz
2
Omar Merlo
5
Agustin Nadruz
30
Luis Santelices
15
Cristian Zavala
Đội hình dự bị
O.Higgins O.Higgins
Francisco Andres Arancibia Silva 28
Cristobal Castillo 2
Facundo Castro 11
Diego Fernandez Gonzalez 21
Diego Gonzalez 4
Esteban Moreira 14
Luis Ureta 16
O.Higgins Curico Unido
24 Augusto Barrios
9 Tobias Figueroa
7 Felipe Fritz
2 Omar Merlo
5 Agustin Nadruz
30 Luis Santelices
15 Cristian Zavala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
45.2% Kiểm soát bóng 52.7%
9.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

O.Higgins (10trận)
Chủ Khách
Curico Unido (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0