Oita Trinita
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.76
0.76
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Jubilo Iwata
20'
Ricardo Graca
Junya Nodake
23'
34'
Rikiya Uehara
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
37'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Taira Shige 1 - 0
Kiến tạo: Kohei Isa
Kiến tạo: Kohei Isa
39'
46'
Yuki Otsu
Ra sân: Keisuke Goto
Ra sân: Keisuke Goto
Kohei Isa 2 - 0
59'
62'
Yamada Hiroki
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
62'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
Yamato Machida
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
73'
Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
73'
78'
Daiki Ogawa
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Kento Haneda
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
82'
Keita Takahata
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
82'
83'
2 - 1 Rikiya Uehara
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Junya Nodake
Ra sân: Junya Nodake
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Jubilo Iwata
8
Phạt góc
14
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
513
Số đường chuyền
394
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
21
Cản phá thành công
15
61
Pha tấn công
69
33
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-2-3-1
Jubilo Iwata
24
Nishikaw...
3
Bento
19
Ueebisu
31
Pereira
18
Fujimoto
6
Yumiba
28
Nodake
16
Shige
10
Nomura
5
Nakagawa
13
Isa
81
Kajikawa
17
Suzuki
22
Nakagawa
36
Graca
4
Matsubar...
34
Harigaya
50
Endo
14
Masaya
40
Kaneko
33
Lima
42
Goto
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Kento Haneda
49
Yamato Machida
8
Shun Nagasawa
20
Samuel Vanderlei da Silva
9
Shun Takagi
1
Keita Takahata
17
Tsukasa Umesaki
7
Jubilo Iwata
13
Kotaro Fujikawa
21
Ryuki Miura
5
Daiki Ogawa
77
Yuki Otsu
15
Kaito Suzuki
7
Rikiya Uehara
10
Yamada Hiroki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
7.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
56.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
8.33
Phạm lỗi
10
0.67
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
6
3.4
Sút trúng cầu môn
3.7
54.1%
Kiểm soát bóng
48.5%
10.9
Phạm lỗi
10.1
1.1
Thẻ vàng
1.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
2