Oita Trinita
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Tokyo Verdy
46'
Ren Kato
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Kazuki Fujimoto 1 - 0
54'
59'
Mario Engels
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
59'
Byron Vasquez
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
69'
Keita Takahata
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
69'
73'
Yuji Kitajima
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
80'
Naoki Hayashi
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
Shinya Utsumoto
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
82'
Naoki Nomura
89'
Yamato Machida
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
90'
Kento Haneda
Ra sân: Junya Nodake
Ra sân: Junya Nodake
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Tokyo Verdy
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
10
16
Sút Phạt
24
52%
Kiểm soát bóng
48%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
473
Số đường chuyền
480
23
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
6
21
Cản phá thành công
22
99
Pha tấn công
92
67
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-1-2-3
Tokyo Verdy
24
Nishikaw...
3
Bento
31
Pereira
19
Ueebisu
18
Fujimoto
6
Yumiba
28
Nodake
16
Shige
7
Umesaki
10
Nomura
13
Isa
1
Oliveria
6
Miyahara
3
Taniguch...
5
Taira
24
Narawa
17
Kato
8
Saito
7
Morita
29
Kawamura
11
Sakano
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Kento Haneda
49
Yamato Machida
8
Yusuke Matsuo
27
Hiroto Nakagawa
5
Shun Takagi
1
Keita Takahata
17
Shinya Utsumoto
29
Tokyo Verdy
14
Mario Engels
13
Naoki Hayashi
4
Ryota Kajikawa
26
Ren Kato
20
Yuji Kitajima
21
Yuya Nagasawa
18
Byron Vasquez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
8.33
Phạm lỗi
7.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.4
5.4
Phạt góc
4.4
3.4
Sút trúng cầu môn
4.1
54.1%
Kiểm soát bóng
46.4%
10.9
Phạm lỗi
10.5
1.1
Thẻ vàng
1.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1