Vòng 9
02:30 ngày 28/05/2023
OL Reign Reign (w)
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Angel City FC (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.88
O 2.75
0.90
U 2.75
0.83
1
1.50
X
4.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.03
O 1
0.70
U 1
1.00

Diễn biến chính

OL Reign Reign (w) OL Reign  Reign  (w)
Phút
Angel City FC (W) Angel City FC (W)
22'
match yellow.png Weatherholt D.
27'
match goal 0 - 1 Emslie C.
Bennett E. 1 - 1
Kiến tạo: Megan Rapinoe
match goal
34'
Latsko V. 2 - 1
Kiến tạo: Megan Rapinoe
match goal
52'
Latsko V. 3 - 1
Kiến tạo: Megan Rapinoe
match goal
55'
61'
match yellow.png Le Bihan C.
Rebecca Quinn 4 - 1
Kiến tạo: Stanton N.
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OL Reign Reign (w) OL Reign  Reign  (w)
Angel City FC (W) Angel City FC (W)
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
338
 
Số đường chuyền
 
468
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
7
26
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Thử thách
 
11
35
 
Pha tấn công
 
29
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 56%
6 Phạm lỗi 9
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 6
4.2 Sút trúng cầu môn 6.9
48.6% Kiểm soát bóng 54.7%
7.8 Phạm lỗi 7.4
1 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OL Reign Reign (w) (6trận)
Chủ Khách
Angel City FC (W) (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1