Vòng 11
09:00 ngày 11/06/2023
OL Reign Reign (w)
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Kansas City NWSL (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.83
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.57
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.73
O 1.25
0.95
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

OL Reign Reign (w) OL Reign  Reign  (w)
Phút
Kansas City NWSL (W) Kansas City NWSL (W)
Emily Sonnett match yellow.png
16'
Cook A. match yellow.png
19'
Huerta S. 1 - 0 match pen
36'
59'
match var Michelle Cooper Goal Disallowed
Jordyn Pamela Huitema 2 - 0
Kiến tạo: Huerta S.
match goal
68'
90'
match yellow.png Debora Cristiane de Oliveira, Debinha
90'
match goal 2 - 1 Rodriguez I.
Kiến tạo: Larsson M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OL Reign Reign (w) OL Reign  Reign  (w)
Kansas City NWSL (W) Kansas City NWSL (W)
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
434
 
Số đường chuyền
 
437
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
10
75
 
Pha tấn công
 
57
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7
53.33% Kiểm soát bóng 38.67%
6 Phạm lỗi 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 1.8
3.5 Phạt góc 4
4.2 Sút trúng cầu môn 6.1
48.6% Kiểm soát bóng 47%
7.8 Phạm lỗi 6.6
1 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OL Reign Reign (w) (6trận)
Chủ Khách
Kansas City NWSL (W) (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0