Vòng 20
21:00 ngày 29/01/2023
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
OFI Crete
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.95
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.30
X
5.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
OFI Crete OFI Crete
19'
match goal 0 - 1 Nouha Dicko
Kiến tạo: Gudmundur Thorarinsson
Cedric Bakambu 1 - 1
Kiến tạo: James David Rodriguez
match goal
40'
42'
match yellow.png Triantafyllos Pasalidis
61'
match yellow.png Assane Diousse
Youssef El Arabi 2 - 1
Kiến tạo: Yann MVila
match goal
76'
79'
match yellow.png Konstantinos Balogiannis
84'
match yellow.png Eric Larsson
90'
match yellow.png Kosmas Tsilianidis
Yann MVila match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
OFI Crete OFI Crete
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
0
14
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
490
 
Số đường chuyền
 
345
18
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
9
22
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
15
122
 
Pha tấn công
 
66
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 4.67
6 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.1
7.1 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 3.1
7.3 Sút trúng cầu môn 2.8
58.3% Kiểm soát bóng 52%
13.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (43trận)
Chủ Khách
OFI Crete (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
5
7
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
5
7
4
1