Omiya Ardija
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
0.79
-0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Oita Trinita
Takamitsu Tomiyama 1 - 0
3'
Rodrigo Luiz Angelotti 2 - 0
Kiến tạo: Fumiya Takayanagi
Kiến tạo: Fumiya Takayanagi
46'
Niki Urakami 3 - 0
Kiến tạo: Fumiya Takayanagi
Kiến tạo: Fumiya Takayanagi
52'
54'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Keita Takahata
Ra sân: Keita Takahata
54'
Yamato Machida
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
59'
63'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
63'
Shun Nagasawa
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
70'
Kento Haneda
Ra sân: Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Derlan De Oliveira Bento
Seiya Nakano
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
70'
Keisuke Muroi
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
70'
Atsushi Kawata
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
89'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
89'
Rikiya Motegi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Oita Trinita
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
8
5
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
283
Số đường chuyền
745
13
Phạm lỗi
3
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
12
Cản phá thành công
19
73
Pha tấn công
86
34
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
3-4-2-1
Oita Trinita
1
Kasahara
22
Motegi
25
Hakamata
5
Urakami
3
Okaniwa
32
Takayana...
7
Masato
16
Ishikawa
48
Shibayam...
28
Tomiyama
19
Angelott...
24
Nishikaw...
31
Pereira
19
Ueebisu
3
Bento
16
Shige
28
Nodake
6
Yumiba
17
Takahata
10
Nomura
7
Umesaki
13
Isa
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Atsushi Kawata
10
Hiroki Kurimoto
8
Keisuke Muroi
33
Seiya Nakano
9
Ko Shimura
40
Ryo Shinzato
17
Oita Trinita
18
Kazuki Fujimoto
49
Kento Haneda
8
Yamato Machida
20
Shun Nagasawa
5
Hiroto Nakagawa
9
Samuel Vanderlei da Silva
1
Shun Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
35.67%
Kiểm soát bóng
55%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1
3.7
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1.3
3.5
Sút trúng cầu môn
3.3
45.2%
Kiểm soát bóng
53.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1