Omiya Ardija
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.07
1.07
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.94
0.94
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
1.15
1.15
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Renofa Yamaguchi
Seiya Nakano 1 - 0
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
3'
Seiya Nakano 2 - 0
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
18'
35'
Takayuki Mae
42'
Joji Ikegami
46'
Hikaru Naruoka
Ra sân: Hidenori Takahashi
Ra sân: Hidenori Takahashi
60'
2 - 1 Hikaru Naruoka
Kiến tạo: Joji Ikegami
Kiến tạo: Joji Ikegami
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
68'
Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
68'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
73'
Hidetoshi Takeda
79'
80'
Takaya Numata
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
85'
Kota Kawano
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
86'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
Masakazu Tashiro
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
7
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
83
Pha tấn công
112
55
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
3-4-2-1
Renofa Yamaguchi
40
Shimura
22
Motegi
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
19
Yajima
26
Masato
15
Oyama
48
Shibayam...
27
2
Nakano
28
Tomiyama
21
Kentaro
27
Takahash...
22
Ikoma
2
Kikuchi
16
Yoshioka
15
Mae
20
Tanaka
14
Hashimot...
10
Ikegami
32
Takai
49
Umeki
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Atsushi Kawata
10
Hidetoshi Miyukim
29
Hidetoshi Takeda
14
Masakazu Tashiro
8
Manafu Wakabayashi
50
Shoi Yoshinaga
36
Renofa Yamaguchi
38
Kota Kawano
9
Kazuhito Kishida
41
Kaito Kuwahara
24
Hikaru Naruoka
19
Takaya Numata
31
Riku Terakado
6
Hirofumi Watanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
4.7
1
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
3.5
52.7%
Kiểm soát bóng
51.9%
4.3
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (6trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0