Vòng 40
12:00 ngày 09/10/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.07
O 2.25
0.96
U 2.25
0.94
1
2.45
X
3.30
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.98
O 1
1.15
U 1
0.68

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Seiya Nakano 1 - 0
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
match goal
3'
Seiya Nakano 2 - 0
Kiến tạo: Takamitsu Tomiyama
match goal
18'
35'
match yellow.png Takayuki Mae
42'
match yellow.png Joji Ikegami
46'
match change Hikaru Naruoka
Ra sân: Hidenori Takahashi
60'
match goal 2 - 1 Hikaru Naruoka
Kiến tạo: Joji Ikegami
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Shinya Yajima
match change
68'
Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
68'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Seiya Nakano
match change
73'
Hidetoshi Takeda match yellow.png
79'
80'
match change Takaya Numata
Ra sân: Kazuma Takai
85'
match change Kota Kawano
Ra sân: Joji Ikegami
86'
match change Kazuhito Kishida
Ra sân: Tsubasa Umeki
Masakazu Tashiro
Ra sân: Keisuke Oyama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
7
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
83
 
Pha tấn công
 
112
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
29
Hidetoshi Miyukim
14
Hidetoshi Takeda
8
Masakazu Tashiro
50
Manafu Wakabayashi
36
Shoi Yoshinaga
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
3-4-2-1 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
40
Shimura
22
Motegi
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
19
Yajima
26
Masato
15
Oyama
48
Shibayam...
27
2
Nakano
28
Tomiyama
21
Kentaro
27
Takahash...
22
Ikoma
2
Kikuchi
16
Yoshioka
15
Mae
20
Tanaka
14
Hashimot...
10
Ikegami
32
Takai
49
Umeki

Substitutes

38
Kota Kawano
9
Kazuhito Kishida
41
Kaito Kuwahara
24
Hikaru Naruoka
19
Takaya Numata
31
Riku Terakado
6
Hirofumi Watanabe
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Jin Izumisawa 39
Atsushi Kawata 10
Hidetoshi Miyukim 29
Hidetoshi Takeda 14
Masakazu Tashiro 8
Manafu Wakabayashi 50
Shoi Yoshinaga 36
Omiya Ardija Renofa Yamaguchi
38 Kota Kawano
9 Kazuhito Kishida
41 Kaito Kuwahara
24 Hikaru Naruoka
19 Takaya Numata
31 Riku Terakado
6 Hirofumi Watanabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
1 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.5
52.7% Kiểm soát bóng 51.9%
4.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (6trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0