Vòng 42
12:00 ngày 23/10/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
1.01
1
2.63
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Hiroki Kurimoto 1 - 0
Kiến tạo: Shuto Okaniwa
match goal
4'
22'
match goal 1 - 1 Clayson Henrique da Silva Vieira
48'
match goal 1 - 2 Edigar Junio Teixeira Lima
Kiến tạo: Yohei Otake
Yutaro Hakamata 2 - 2 match goal
61'
Masaya Shibayama 3 - 2 match pen
65'
72'
match change Ryohei Yamazaki
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
72'
match change Christiano Da Silva
Ra sân: Yohei Otake
Keisuke Oyama
Ra sân: Shinya Yajima
match change
74'
78'
match change Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
78'
match change Seiya Satsukida
Ra sân: Yuya Kuwasaki
78'
match goal 3 - 3 Asahi Uenaka
Kiến tạo: Ryohei Yamazaki
83'
match change Kaique Ferraz Mafaldo
Ra sân: Kazuki Kushibiki
Atsushi Kawata
Ra sân: Seiya Nakano
match change
83'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
83'
Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
90'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Hiroki Kurimoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
350
 
Số đường chuyền
 
464
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
18
78
 
Pha tấn công
 
92
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
15
Keisuke Oyama
14
Hidetoshi Takeda
8
Masakazu Tashiro
50
Manafu Wakabayashi
36
Shoi Yoshinaga
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
4-4-2 V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
40
Shimura
22
Motegi
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
19
Yajima
26
Masato
20
Kurimoto
48
Shibayam...
27
Nakano
28
Tomiyama
1
Tomizawa
23
Yoneda
25
Kushibik...
24
Egawa
15
Kato
20
Otake
6
Kuwasaki
13
Kato
29
Vieira
11
Lima
9
Uenaka

Substitutes

7
Christiano Da Silva
33
Tsubasa Kasayanagi
39
Kaique Ferraz Mafaldo
34
Seiya Satsukida
28
Shunki TAKAHASHI
18
Ryohei Yamazaki
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Jin Izumisawa 39
Atsushi Kawata 10
Keisuke Oyama 15
Hidetoshi Takeda 14
Masakazu Tashiro 8
Manafu Wakabayashi 50
Shoi Yoshinaga 36
Omiya Ardija V-Varen Nagasaki
7 Christiano Da Silva
33 Tsubasa Kasayanagi
39 Kaique Ferraz Mafaldo
34 Seiya Satsukida
28 Shunki TAKAHASHI
18 Ryohei Yamazaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 3.8
1 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 49.5%
4.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (6trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2