Omiya Ardija
Đã kết thúc
3
-
3
(1 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.91
0.91
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.01
1.01
1
2.63
2.63
X
3.10
3.10
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
V-Varen Nagasaki
Hiroki Kurimoto 1 - 0
Kiến tạo: Shuto Okaniwa
Kiến tạo: Shuto Okaniwa
4'
22'
1 - 1 Clayson Henrique da Silva Vieira
48'
1 - 2 Edigar Junio Teixeira Lima
Kiến tạo: Yohei Otake
Kiến tạo: Yohei Otake
Yutaro Hakamata 2 - 2
61'
Masaya Shibayama 3 - 2
65'
72'
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
72'
Christiano Da Silva
Ra sân: Yohei Otake
Ra sân: Yohei Otake
Keisuke Oyama
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
74'
78'
Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
78'
Seiya Satsukida
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
78'
3 - 3 Asahi Uenaka
Kiến tạo: Ryohei Yamazaki
Kiến tạo: Ryohei Yamazaki
83'
Kaique Ferraz Mafaldo
Ra sân: Kazuki Kushibiki
Ra sân: Kazuki Kushibiki
Atsushi Kawata
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
83'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
83'
Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
90'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
V-Varen Nagasaki
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
17
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
6
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
350
Số đường chuyền
464
7
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
18
Cản phá thành công
18
78
Pha tấn công
92
62
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
4-4-2
V-Varen Nagasaki
40
Shimura
22
Motegi
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
19
Yajima
26
Masato
20
Kurimoto
48
Shibayam...
27
Nakano
28
Tomiyama
1
Tomizawa
23
Yoneda
25
Kushibik...
24
Egawa
15
Kato
20
Otake
6
Kuwasaki
13
Kato
29
Vieira
11
Lima
9
Uenaka
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Atsushi Kawata
10
Keisuke Oyama
15
Hidetoshi Takeda
14
Masakazu Tashiro
8
Manafu Wakabayashi
50
Shoi Yoshinaga
36
V-Varen Nagasaki
7
Christiano Da Silva
33
Tsubasa Kasayanagi
39
Kaique Ferraz Mafaldo
34
Seiya Satsukida
28
Shunki TAKAHASHI
18
Ryohei Yamazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4
51.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
3.8
1
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
4.1
52.7%
Kiểm soát bóng
49.5%
4.3
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (6trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2