Vòng 2
07:00 ngày 06/03/2023
Orense SC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Club Sport Emelec
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.06
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
3.40
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.09
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Orense SC Orense SC
Phút
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
3'
match yellow.png Miller Bolanos
Richard Calderon match red
5'
16'
match yellow.png Anibal Leguizamon
Gabriel Eduardo Achilier Zurita 1 - 0
Kiến tạo: Jose Miguel Andrade de la Torre
match goal
49'
64'
match yellow.png Diego Gonzalo Garcia Cardozo
70'
match yellow.png Samuel Alejandro Sosa Cordero
Maicol Mina match yellow.png
74'
Cristhian Solano 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Assis
match goal
75'
Gabriel Eduardo Achilier Zurita match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 1 Miller Bolanos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orense SC Orense SC
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
5
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
38
 
Pha tấn công
 
57
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.4
3.7 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 2.4
2.5 Sút trúng cầu môn 2.8
53.7% Kiểm soát bóng 54.6%
9.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orense SC (6trận)
Chủ Khách
Club Sport Emelec (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0