Vòng 4
06:40 ngày 19/03/2023
Orlando City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Charlotte FC
Địa điểm: Orlando City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.82
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.00
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Charlotte FC Charlotte FC
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
69
 
Số đường chuyền
 
53
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
0
 
Phạm lỗi
 
1
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
2
 
Rê bóng thành công
 
0
2
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Ném biên
 
2
1
 
Cản phá thành công
 
0
22
 
Pha tấn công
 
12
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Gaston Gonzalez
7
Ramiro Enrique
77
Iván Angulo
24
Kyle Smith
27
Jack Lynn
25
Antonio Carlos Capocasali
8
Felipe Campanholi Martins
16
Wilder Jose Cartagena Mendoza
31
Mason Stajduhar
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
4-3-3 Charlotte FC Charlotte FC
1
Gallese
3
Santos
6
Jansson
15
Schlegel
26
Halliday
5
Araujo
10
Pereyra
17
Torres
11
Ojeda
23
Thorhall...
13
McGuire
31
Marks
24
Lindsey
29
Malanda
6
Tuiloma
25
Afful
8
Westwood
20
Jones
13
Bronico
17
Gaines
9
Copetti
18
Vargas

Substitutes

28
Joseph Mora
7
Kamil Jozwiak
77
Nuno Santos.
14
Nathan Byrne
15
Benjamin Bender
16
Andre Shinyashiki
23
Pablo Sisniega
11
Karol Swiderski
19
Chris Hegardt
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Gaston Gonzalez 22
Ramiro Enrique 7
Iván Angulo 77
Kyle Smith 24
Jack Lynn 27
Antonio Carlos Capocasali 25
Felipe Campanholi Martins 8
Wilder Jose Cartagena Mendoza 16
Mason Stajduhar 31
Orlando City Charlotte FC
28 Joseph Mora
7 Kamil Jozwiak
77 Nuno Santos.
14 Nathan Byrne
15 Benjamin Bender
16 Andre Shinyashiki
23 Pablo Sisniega
11 Karol Swiderski
19 Chris Hegardt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
0.67 Phạt góc 1
0 Sút trúng cầu môn 1
48% Kiểm soát bóng 52.33%
1.33 Phạm lỗi 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 2.6
2.7 Sút trúng cầu môn 2.3
50.6% Kiểm soát bóng 45.3%
7.4 Phạm lỗi 6.7
1.1 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (15trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Michael Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 21 84% 3 2 42 6.67
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ công 0 0 2 47 36 76.6% 2 1 56 6.31
6 Robin Jansson Trung vệ 2 0 1 70 57 81.43% 0 2 79 6.47
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.41
77 Iván Angulo Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 1 0 18 6.44
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 43 5.74
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 22 6.16
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 5 1 0 14 11 78.57% 1 0 28 7.11
23 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 5.92
17 Facundo Torres Cánh phải 1 1 3 21 19 90.48% 2 0 33 6.84
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 17 60.71% 1 1 40 6.09
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 41 89.13% 0 0 58 6.41
7 Ramiro Enrique Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 2 2 6.13
13 Duncan McGuire Forward 3 3 2 12 7 58.33% 0 1 24 7.22

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.48
25 Harrison Afful Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 36 90% 1 1 61 7.03
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
6 Bill Tuiloma Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 2 51 6.07
7 Kamil Jozwiak Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 39 6.79
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 1 41 6.12
17 McKinze Gaines Cánh phải 1 1 0 16 15 93.75% 1 0 30 6.41
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 2 0 11 6.03
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 1 1 1 31 22 70.97% 0 3 43 7.6
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 6 1 59 6.91
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 1 30 21 70% 1 0 37 6.39
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 3 2 2 25 18 72% 8 2 45 8.41
31 George Marks Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 38 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ