Vòng 6
06:40 ngày 02/04/2023
Orlando City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Nashville
Địa điểm: Orlando City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.09
O 2.25
0.82
U 2.25
1.08
1
2.60
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Nashville Nashville
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
0
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
101
 
Số đường chuyền
 
48
89%
 
Chuyền chính xác
 
69%
0
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
5
3
 
Ném biên
 
3
3
 
Cản phá thành công
 
5
2
 
Thử thách
 
1
21
 
Pha tấn công
 
14
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Gaston Gonzalez
17
Facundo Torres
13
Duncan McGuire
23
Dagur Dan Thorhallsson
25
Antonio Carlos Capocasali
3
Rafael Lucas Cardoso dos Santos
16
Wilder Jose Cartagena Mendoza
31
Mason Stajduhar
28
Abdi Salim
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
4-4-2 Nashville Nashville
1
Gallese
20
Petrasso
6
Jansson
15
Schlegel
24
Smith
5
Araujo
8
Martins
77
Angulo
10
Pereyra
11
Ojeda
7
Enrique
1
Willis
18
Moore
25
Zimmerma...
5
Maher
2
Lovitz
26
Haakenso...
20
Godoy
54
Davis
7
Picault
17
Sapong
10
Mukhtar

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
23
Taylor Washington
6
Dax McCarty
12
Teal Bunbury
14
Jacob Shaffelburg
24
Jan Gregus
30
Elliot Panicco
22
Josh Bauer
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Gaston Gonzalez 22
Facundo Torres 17
Duncan McGuire 13
Dagur Dan Thorhallsson 23
Antonio Carlos Capocasali 25
Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3
Wilder Jose Cartagena Mendoza 16
Mason Stajduhar 31
Abdi Salim 28
Orlando City Nashville
27 Brian Anunga Tah
23 Taylor Washington
6 Dax McCarty
12 Teal Bunbury
14 Jacob Shaffelburg
24 Jan Gregus
30 Elliot Panicco
22 Josh Bauer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
0.67 Phạt góc 5.33
0 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 47.33%
1.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.2
2.7 Sút trúng cầu môn 4
50.6% Kiểm soát bóng 48%
7.4 Phạm lỗi 9.9
1.1 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (15trận)
Chủ Khách
Nashville (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ công 1 0 2 45 40 88.89% 2 0 56 6.41
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 68 61 89.71% 0 0 73 6.21
8 Felipe Campanholi Martins Tiền vệ trụ 1 0 0 38 32 84.21% 2 0 46 6.26
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 5.86
77 Iván Angulo Cánh trái 2 1 1 24 22 91.67% 2 0 38 6.32
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 45 6.02
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 5 2 49 6.22
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 3 1 1 29 25 86.21% 4 0 43 6.24
17 Facundo Torres Cánh phải 1 0 0 11 11 100% 2 0 20 6.05
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 43 97.73% 0 0 61 6.01
7 Ramiro Enrique Tiền đạo cắm 2 1 1 10 9 90% 0 0 18 6.28
20 Luca Petrasso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 41 93.18% 3 0 54 5.99

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 30 6.38
6 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 35 7.3
17 Charles Sapong Tiền đạo cắm 1 0 0 18 12 66.67% 0 5 27 6.97
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 1 49 6.67
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 1 0 1 12 11 91.67% 1 0 27 7.07
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 4 40 7.69
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 20 80% 2 2 41 7.18
7 Pabrice Picault Cánh trái 2 2 0 17 10 58.82% 2 1 35 7.74
23 Taylor Washington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.15
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 3 0 48 7.19
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.51
26 Luke Haakenson Cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 0 31 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ