Vòng 22
01:00 ngày 27/02/2023
Pacos de Ferreira
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio da Mata Real
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.90
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Phút
Boavista FC Boavista FC
14'
match yellow.png Pedro Malheiro
Jordan Holsgrove match yellow.png
15'
16'
match yellow.png Rodrigo Abascal
28'
match goal 0 - 1 Yusupha Om Njie
47'
match goal 0 - 2 Ricardo Mangas
Kiến tạo: Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
57'
match goal 0 - 3 Kenji Gorre
Kiến tạo: Ibrahima Camara
Jose Uilton Silva de Jesus
Ra sân: Nigel Thomas
match change
60'
Nicolas Fabian Gaitan
Ra sân: Hernani Tchuda
match change
61'
Adrian Butzke 1 - 3
Kiến tạo: Nicolas Fabian Gaitan
match goal
61'
Paulo Bernardo
Ra sân: Luiz Carlos Martins Moreira
match change
61'
63'
match yellow.png Kenji Gorre
67'
match yellow.png Gaius Makouta
Juan Delgado match yellow.png
69'
72'
match change Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Kenji Gorre
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Rui Pires
match change
73'
Matchoi Djalo
Ra sân: Jordan Holsgrove
match change
73'
89'
match yellow.png Salvador Jose Milhazes Agra
Vitorino Antunes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Reginald Jacob Cannon
90'
match yellow.png Yusupha Om Njie
Matchoi Djalo match yellow.png
90'
90'
match change Martim Tavares
Ra sân: Yusupha Om Njie
90'
match change Robson Reis
Ra sân: Sebastian Perez
90'
match change Ilija Vukotic
Ra sân: Ibrahima Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Boavista FC Boavista FC
9
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
7
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
490
 
Số đường chuyền
 
311
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
42
25
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
73
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nicolas Fabian Gaitan
55
Paulo Bernardo
30
Alexandre Xavier Pereira Guedes
9
Jose Uilton Silva de Jesus
16
Matchoi Djalo
23
Erick Ferigra
21
Jorge Fernando dos Santos Silva
98
Igor Vekic
11
Fabio Roberto Gomes Netto
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira 4-1-4-1
4-1-4-1 Boavista FC Boavista FC
28
Marafona
5
Antunes
25
Gonzaga
3
Lima
15
Delgado
26
Pires
7
Thomas
6
Holsgrov...
22
Moreira
70
Tchuda
17
Butzke
1
Bracalli
79
Malheiro
2
Cannon
26
Abascal
70
Onyemaec...
24
Perez
19
Mangas
42
Makouta
6
Camara
7
Gorre
11
Njie

Substitutes

4
Robson Reis
18
Ilija Vukotic
21
Salvador Jose Milhazes Agra
59
Martim Tavares
13
Masaki Watai
77
Luis Miguel Castelo Santos
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
99
Joao Pedro Oliveira Goncalves
9
Robert Bozenik
Đội hình dự bị
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Nicolas Fabian Gaitan 10
Paulo Bernardo 55
Alexandre Xavier Pereira Guedes 30
Jose Uilton Silva de Jesus 9
Matchoi Djalo 16
Erick Ferigra 23
Jorge Fernando dos Santos Silva 21
Igor Vekic 98
Fabio Roberto Gomes Netto 11
Pacos de Ferreira Boavista FC
4 Robson Reis
18 Ilija Vukotic
21 Salvador Jose Milhazes Agra
59 Martim Tavares
13 Masaki Watai
77 Luis Miguel Castelo Santos
20 Filipe Miguel Neves Ferreira
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves
9 Robert Bozenik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
51.3% Kiểm soát bóng 45.3%
15.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pacos de Ferreira (32trận)
Chủ Khách
Boavista FC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
4
HT-H/FT-T
2
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
6
5
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
4
0
5
4

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Vitorino Antunes Hậu vệ cánh trái 1 0 0 49 44 89.8% 7 1 75 7.06
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 24 5.63
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 0 0 3 18 14 77.78% 3 0 24 6.8
22 Luiz Carlos Martins Moreira Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 1 2 44 6.16
15 Juan Delgado Cánh phải 1 0 3 44 35 79.55% 11 3 82 6.41
30 Alexandre Xavier Pereira Guedes Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 3 6 6.35
26 Rui Pires Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 37 90.24% 0 1 46 5.97
25 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 4 65 6.6
9 Jose Uilton Silva de Jesus Cánh phải 0 0 1 15 15 100% 7 0 29 6.51
16 Matchoi Djalo Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 5.97
7 Nigel Thomas Cánh trái 3 1 0 19 17 89.47% 3 0 33 6.03
6 Jordan Holsgrove Tiền vệ trụ 2 2 1 48 37 77.08% 4 0 63 6.07
55 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 1 0 18 18 100% 0 2 23 6.65
70 Hernani Tchuda Cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 1 0 28 6.53
3 Nuno Lima Trung vệ 1 0 0 76 66 86.84% 1 4 91 7.15
17 Adrian Butzke Tiền đạo cắm 5 2 1 18 15 83.33% 1 5 31 7.62

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rafael Wihby Bracalli Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 1 36 7.44
21 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh trái 0 0 2 7 6 85.71% 2 0 11 6.06
7 Kenji Gorre Cánh trái 2 1 0 15 13 86.67% 3 0 36 7.51
2 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 43 6.75
11 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 5 2 1 11 8 72.73% 0 2 32 7.86
24 Sebastian Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 45 6.64
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 2 0 0 38 30 78.95% 0 1 48 6.41
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 1 0 0 31 28 90.32% 2 5 51 7.01
6 Ibrahima Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 22 81.48% 1 1 40 6.92
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 11 91.67% 0 1 29 7.02
4 Robson Reis Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 2 2 6.25
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 34 75.56% 3 0 64 6.44
59 Martim Tavares Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Trung vệ 1 0 1 26 16 61.54% 8 3 52 7.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ