Vòng 19
00:30 ngày 23/01/2023
Panathinaikos 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2
0.85
U 2
1.00
1
2.30
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
42'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
44'
match phan luoi 0 - 1 Ruben Perez Marmol(OW)
45'
match yellow.png Konstantinos Koulierakis
46'
match goal 0 - 2 Andrija Zivkovic
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
49'
match yellow.png Joan Sastri
52'
match goal 0 - 3 Giannis Konstantelias
Sebastian Alberto Palacios match yellow.png
55'
65'
match yellow.png Sverrir Ingi Ingason
Bart Schenkeveld match yellow.png
81'
Bart Schenkeveld match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
450
 
Số đường chuyền
 
330
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
17
99
 
Pha tấn công
 
75
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 1
52.67% Kiểm soát bóng 45.67%
14.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 2.6
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
54% Kiểm soát bóng 55.7%
12.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (50trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
16
4
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
6
2
6
HT-B/FT-B
4
8
2
10