Vòng Round 2
02:30 ngày 23/11/2022
Peterborough United
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 3)
Chelsea U21
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
1.60
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.03
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Chelsea U21 Chelsea U21
18'
match goal 0 - 1 Malik Mothersille
Kiến tạo: Joshua Brooking
23'
match goal 0 - 2 Cesare Casadei
Jonson Scott Clarke-Harris 1 - 2
Kiến tạo: Harrison Burrows
match goal
26'
45'
match goal 1 - 3 Malik Mothersille
Kiến tạo: Benjamin Elliott
Hector Kyprianou match yellow.png
50'
Jack Taylor 2 - 3 match goal
62'
Nathan Thompson match yellow.png
65'
Jack Taylor match yellow.png
72'
75'
match goal 2 - 4 Benjamin Elliott
Kiến tạo: Dion Rankine
Ricky-Jade Jones match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Chelsea U21 Chelsea U21
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
108
 
Pha tấn công
 
93
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
67% Kiểm soát bóng 33.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.8
1.5 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 5.9
0.7 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 7.6
65.6% Kiểm soát bóng 40.6%
8.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (60trận)
Chủ Khách
Chelsea U21 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
8
2
HT-H/FT-T
6
1
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
4
0
HT-H/FT-H
1
4
0
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
5
2
4
HT-B/FT-B
4
8
2
5