Vòng 4
09:30 ngày 30/04/2023
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Loudoun United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.90
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.74
O 1.25
1.11
U 1.25
0.67

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
Loudoun United Loudoun United
Jose Maria Gutierrez Hernandez Guti 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Arteaga
match goal
33'
Manuel Arteaga 2 - 0
Kiến tạo: Jose Maria Gutierrez Hernandez Guti
match goal
36'
Kevon Lambert match yellow.png
44'
45'
match goal 2 - 1 Yanis Leerman
Kiến tạo: Panos Armenakas
Jackson Conway match yellow.png
89'
Baboucarr Njie match yellow.png
90'
Baboucarr Njie 3 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Tommy Williamson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Loudoun United Loudoun United
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
611
 
Số đường chuyền
 
358
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Thử thách
 
9
97
 
Pha tấn công
 
77
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 3.5
3.5 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.1
52.6% Kiểm soát bóng 51%
14.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (8trận)
Chủ Khách
Loudoun United (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0