Vòng 4
09:30 ngày 02/04/2023
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
San Diego loyalty
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.72
O 2.75
0.86
U 2.75
0.86
1
2.75
X
3.50
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.75
O 1.25
1.07
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
San Diego loyalty San Diego loyalty
Manuel Arteaga match yellow.png
3'
Manuel Arteaga 1 - 0
Kiến tạo: Henry Uzochokwu Unuorah
match goal
35'
Emil Cuello match yellow.png
44'
Daniel Krutzen match yellow.png
45'
Manuel Arteaga 2 - 0 match goal
63'
72'
match goal 2 - 1 Nick Moon
Kiến tạo: Blake Bodily
80'
match goal 2 - 2 Ronaldo Damus
Carlos Miguel Harvey Cesneros match yellow.png
82'
83'
match yellow.png Elijah Martin
Alejandro Fuenmayor match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
San Diego loyalty San Diego loyalty
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
359
 
Số đường chuyền
 
454
23
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Thử thách
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
53.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.7
3.4 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
54.3% Kiểm soát bóng 54%
12.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (9trận)
Chủ Khách
San Diego loyalty (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0