Plymouth Argyle
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Plymouth Argyle
Phút
Portsmouth
Sam Cosgrove 1 - 0
24'
Jay Matete
Ra sân: Adam Randell
Ra sân: Adam Randell
50'
61'
Dane Scarlett
Ra sân: Michael Jacobs
Ra sân: Michael Jacobs
Finn Azaz
Ra sân: Callum Wright
Ra sân: Callum Wright
67'
Bali Mumba
Ra sân: Mikel Miller
Ra sân: Mikel Miller
67'
68'
Paddy Lane
Ra sân: Owen Dale
Ra sân: Owen Dale
69'
Reeco Hackett-Fairchild
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
Finn Azaz 2 - 0
70'
Jay Matete
73'
Matt Butcher
76'
79'
2 - 1 Reeco Hackett-Fairchild
85'
Sean Raggett
85'
Denver Jay Hume
Ra sân: Joseff Morrell
Ra sân: Joseff Morrell
85'
Joe Pigott
Ra sân: Connor Ogilvie
Ra sân: Connor Ogilvie
87'
Colby Bishop
James Bolton
Ra sân: Joe Edwards
Ra sân: Joe Edwards
88'
Ryan Hardie 3 - 1
Kiến tạo: Sam Cosgrove
Kiến tạo: Sam Cosgrove
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Plymouth Argyle
Portsmouth
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
23
9
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
9
10
Sút Phạt
19
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
331
Số đường chuyền
393
63%
Chuyền chính xác
69%
15
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
1
43
Đánh đầu
41
23
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
6
30
Ném biên
26
23
Cản phá thành công
18
14
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
128
31
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Plymouth Argyle
3-4-1-2
4-3-3
Portsmouth
25
Burton
3
Gillesph...
5
Wilson
21
Lonwijk
14
Miller
7
Butcher
20
Randell
8
Edwards
26
Wright
9
Hardie
16
Cosgrove
21
Oluwayem...
28
Bernard
20
Raggett
34
Towler
6
Ogilvie
8
Tunnicli...
7
Pack
16
Morrell
15
Dale
9
Bishop
24
Jacobs
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle
Jay Matete
28
Finn Azaz
18
James Bolton
2
Bali Mumba
17
Danny Mayor
10
Adam Parkes
32
Ben Waine
23
Portsmouth
10
Joe Pigott
3
Denver Jay Hume
19
Dane Scarlett
29
Paddy Lane
18
Reeco Hackett-Fairchild
23
Louis Thompson
33
Toby Steward
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45%
Kiểm soát bóng
51%
11.67
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
4.3
2.3
Thẻ vàng
1.9
4.9
Sút trúng cầu môn
4.6
46.6%
Kiểm soát bóng
56.7%
11.6
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle (48trận)
Chủ
Khách
Portsmouth (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
1
HT-H/FT-T
4
4
7
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
6
2
7
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
5
HT-B/FT-B
2
3
3
9