PSV Eindhoven
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Vitesse Arnhem 1
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.94
0.94
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.30
1.30
X
5.20
5.20
2
7.20
7.20
Hiệp 1
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
PSV Eindhoven
Phút
Vitesse Arnhem
Anwar El-Ghazi Penalty awarded
20'
23'
Mitchell Dijks
Luuk de Jong
23'
Johan Bakayoko
Ra sân: Luuk de Jong
Ra sân: Luuk de Jong
32'
Guus Til 1 - 0
Kiến tạo: Johan Bakayoko
Kiến tạo: Johan Bakayoko
48'
66'
Bartosz Bialek
Ra sân: Mohamed Sankoh
Ra sân: Mohamed Sankoh
66'
Miliano Jonathans
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Million Manhoef
Mauro Junior
Ra sân: Phillipp Mwene
Ra sân: Phillipp Mwene
73'
76'
Gabriel Vidovic
Ra sân: Enzo Cornelisse
Ra sân: Enzo Cornelisse
76'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Mitchell Dijks
Ra sân: Mitchell Dijks
Yorbe Vertessen
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
88'
90'
Daan Reiziger
Ra sân: Carlens Arcus
Ra sân: Carlens Arcus
90'
Kjell Scherpen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSV Eindhoven
Vitesse Arnhem
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
6
6
Sút Phạt
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
525
Số đường chuyền
407
82%
Chuyền chính xác
74%
5
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
26
Đánh đầu
34
10
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
4
30
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
3
22
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
30
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
117
60
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
PSV Eindhoven
4-2-3-1
4-2-3-1
Vitesse Arnhem
1
Benitez
29
Mwene
4
Obispo
22
Branthwa...
3
Teze
15
Galaviz
6
Sangare
21
El-Ghazi
20
Til
7
Simons
9
Jong
16
Scherpen
2
Arcus
3
Flamingo
20
Meulenst...
35
Dijks
8
Tronstad
13
Cornelis...
42
Manhoef
21
Bero
32
Wittek
9
Sankoh
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven
Yorbe Vertessen
32
Johan Bakayoko
27
Mauro Junior
17
Ramalho Andre
5
Joel Drommel
16
Boy Waterman
24
Marco van Ginkel
8
Ki-Jana Hoever
2
Joey Veerman
23
Richard Ledezma
37
Vitesse Arnhem
10
Gabriel Vidovic
33
Daan Reiziger
26
Miliano Jonathans
14
Bartosz Bialek
11
Nikolai Baden Frederiksen
6
Dominik Oroz
18
Tomas Hajek
24
Jeroen Houwen
53
Simon van Duivenbooden
22
Toni Domgjoni
25
Gyan de Regt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
4.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
4.33
7
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
8.33
Sút trúng cầu môn
4
65.67%
Kiểm soát bóng
50%
6
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.6
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
2.6
6.5
Phạt góc
6.9
1.3
Thẻ vàng
1.1
7.3
Sút trúng cầu môn
4.4
61.3%
Kiểm soát bóng
53.9%
7.4
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven (44trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
2
11
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
4
4
3
HT-B/FT-B
0
8
4
0