Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Bristol City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.78
O 2.75
0.85
U 2.75
0.76
1
2.25
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Bristol City Bristol City
15'
match yellow.png Zak Vyner
28'
match goal 0 - 1 Mark Sykes
Kiến tạo: Cameron Pring
55'
match goal 0 - 2 Sam Bell
Kiến tạo: Joe Williams
Jamal Lowe
Ra sân: Albert Adomah
match change
60'
Jake Clarke-Salter
Ra sân: Jimmy Dunne
match change
61'
Chris Willock
Ra sân: Chris Martin
match change
61'
63'
match change Andreas Weimann
Ra sân: Joe Williams
63'
match change Anis Mehmeti
Ra sân: Sam Bell
64'
match change Tomas Kalas
Ra sân: Kal Naismith
64'
match change Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
Andre Dozzell
Ra sân: Luke Amos
match change
76'
Stefan Marius Johansen
Ra sân: Sam Field
match change
82'
85'
match change Andy King
Ra sân: Matthew James

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Bristol City Bristol City
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
317
 
Số đường chuyền
 
521
69%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
16
29
 
Đánh đầu thành công
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
27
10
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
101
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Stefan Marius Johansen
17
Andre Dozzell
7
Chris Willock
5
Jake Clarke-Salter
18
Jamal Lowe
19
Elijah Dixon-Bonner
13
Jordan Gideon Archer
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-4-2
4-2-3-1 Bristol City Bristol City
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
27
Laird
10
Chair
15
Field
8
Amos
37
Adomah
14
Martin
9
Dykes
12
OLeary
19
Tanner
26
Vyner
4
Naismith
16
Pring
8
Williams
6
James
17
Sykes
7
Scott
20
Bell
15
Conway

Substitutes

11
Anis Mehmeti
14
Andreas Weimann
21
Nahki Wells
22
Tomas Kalas
10
Andy King
9
Harry Cornick
13
Harvey Wiles-Richards
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Stefan Marius Johansen 6
Andre Dozzell 17
Chris Willock 7
Jake Clarke-Salter 5
Jamal Lowe 18
Elijah Dixon-Bonner 19
Jordan Gideon Archer 13
Queens Park Rangers (QPR) Bristol City
11 Anis Mehmeti
14 Andreas Weimann
21 Nahki Wells
22 Tomas Kalas
10 Andy King
9 Harry Cornick
13 Harvey Wiles-Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.9
6.7 Phạt góc 6.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4
47.9% Kiểm soát bóng 46.6%
11.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (45trận)
Chủ Khách
Bristol City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
4
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
5
5
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
8
3
4
3
HT-B/FT-B
3
4
3
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Cánh phải 3 0 2 12 5 41.67% 3 2 28 5.32
6 Stefan Marius Johansen Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 5.98
14 Chris Martin Tiền đạo cắm 3 0 0 19 11 57.89% 0 4 28 6.18
18 Jamal Lowe Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 12 5.94
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 24 80% 4 1 54 7.02
5 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 6.08
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 0 2 24 19 79.17% 4 0 42 6.49
4 Robert Dickie Trung vệ 1 0 1 36 27 75% 1 4 45 6.33
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 19 6.54
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.13
15 Sam Field Tiền vệ trụ 0 0 1 30 19 63.33% 1 1 39 6.42
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 5.75
8 Luke Amos Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 12 70.59% 1 2 28 6.06
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 4 0 2 26 15 57.69% 1 9 49 6.83
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 1 29 20 68.97% 0 3 34 6.07
27 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 16 59.26% 2 3 55 6.76

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.03
6 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 1 63 57 90.48% 0 1 73 7.28
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.04
22 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.21
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.04
4 Kal Naismith Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 2 0 75 7.03
7 Alex Scott Tiền vệ phải 1 0 0 34 27 79.41% 2 0 51 6.84
17 Mark Sykes Tiền vệ trụ 2 1 2 26 21 80.77% 1 0 41 7.48
12 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 47 30 63.83% 0 1 61 6.88
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 1 0 1 61 50 81.97% 0 2 73 7.57
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 71 63 88.73% 0 1 84 7.19
16 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 1 0 2 48 35 72.92% 2 4 81 7.84
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 36 73.47% 3 0 77 6.62
11 Anis Mehmeti Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 16 6.07
20 Sam Bell Forward 1 1 0 10 7 70% 0 0 12 7.05
15 Tommy Conway 2 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ