Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Swansea City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.93
0.93
O
1
1.03
1.03
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Swansea City
Jamal Lowe 1 - 0
Kiến tạo: Lyndon Dykes
Kiến tạo: Lyndon Dykes
27'
Osman Kakay
Ra sân: Ethan Laird
Ra sân: Ethan Laird
37'
58'
Olivier Ntcham
Ra sân: Joe Allen
Ra sân: Joe Allen
58'
Luke James Cundle
Ra sân: Liam Cullen
Ra sân: Liam Cullen
Chris Willock
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
58'
61'
Andrew Fisher
Ra sân: Steven Benda
Ra sân: Steven Benda
81'
1 - 1 Jay Fulton
Kiến tạo: Luke James Cundle
Kiến tạo: Luke James Cundle
Albert Adomah
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
89'
Andre Dozzell
Ra sân: Tim Iroegbunam
Ra sân: Tim Iroegbunam
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Swansea City
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
15
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
8
Cản sút
5
14
Sút Phạt
15
33%
Kiểm soát bóng
67%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
294
Số đường chuyền
614
72%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
22
Đánh đầu
32
16
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
16
1
Đánh chặn
1
19
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
83
Pha tấn công
94
35
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
4-2-3-1
4-2-3-1
Swansea City
1
Dieng
22
Paal
3
Dunne
4
Dickie
27
Laird
15
Field
47
Iroegbun...
10
Chair
18
Lowe
11
Roberts
9
Dykes
13
Benda
22
Latibeau...
5
Cabango
6
Darling
3
Manning
8
Grimes
7
Allen
31
Cooper
4
Fulton
20
Cullen
17
Piroe
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Albert Adomah
37
Osman Kakay
2
Andre Dozzell
17
Chris Willock
7
Stefan Marius Johansen
6
Jake Clarke-Salter
5
Jordan Gideon Archer
13
Swansea City
10
Olivier Ntcham
18
Luke James Cundle
1
Andrew Fisher
29
Matthew Sorinola
23
Nathan Wood-Gordon
26
Kyle Naughton
45
Cameron Congreve
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
46.67%
Kiểm soát bóng
60.67%
14
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.8
6.7
Phạt góc
6.7
1.9
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
3.9
47.9%
Kiểm soát bóng
60.6%
11.7
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (45trận)
Chủ
Khách
Swansea City (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
7
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
8
3
3
0
HT-B/FT-B
3
4
5
6