Quevilly
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Grenoble
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.77
0.77
1
2.45
2.45
X
3.00
3.00
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Quevilly
Phút
Grenoble
Nadjib Cisse
Ra sân: Jason Pendant
Ra sân: Jason Pendant
28'
Kalidou Sidibe
31'
61'
Allan Tchaptchet
Nadjib Cisse 1 - 0
Kiến tạo: Balthazar Pierret
Kiến tạo: Balthazar Pierret
65'
Louis Mafouta 2 - 0
69'
70'
Abdoulie Sanyang
Ra sân: Matthias Phaeton
Ra sân: Matthias Phaeton
70'
Pape Meissa Ba
Ra sân: Saikou Touray
Ra sân: Saikou Touray
71'
Alex Gersbach
71'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Allan Tchaptchet
Ra sân: Allan Tchaptchet
Mamadou Camara
Ra sân: Mamady Alex Bangre
Ra sân: Mamady Alex Bangre
73'
Garland Gbelle
Ra sân: Kalidou Sidibe
Ra sân: Kalidou Sidibe
73'
78'
Joris Correa
Ra sân: Axel N'Gando
Ra sân: Axel N'Gando
85'
Okardi Inikurogha
Ra sân: Jordan Tell
Ra sân: Jordan Tell
Alexandre Bonnet
Ra sân: Issa Soumare
Ra sân: Issa Soumare
85'
Andrew Jung
Ra sân: Louis Mafouta
Ra sân: Louis Mafouta
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Quevilly
Grenoble
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
20
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
493
Số đường chuyền
447
16
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
22
Ném biên
20
14
Cản phá thành công
16
136
Pha tấn công
108
64
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Quevilly
4-1-4-1
3-4-1-2
Grenoble
1
Lemaitre
24
Pendant
5
Cissokho
15
Youssef
2
Sissoko
4
Pierret
45
Soumare
6
Sidibe
17
Sangare
7
Bangre
9
Mafouta
1
Maubleu
5
Monfray
14
Nestor
21
Tchaptch...
12
Gaspar
70
Touray
6
Bambock
20
Gersbach
23
N'Gando
97
Tell
19
Phaeton
Đội hình dự bị
Quevilly
Yohann Thuram-Ulien
16
Alexandre Bonnet
10
Garland Gbelle
12
Yann Boe Kane
13
Mamadou Camara
19
Nadjib Cisse
20
Andrew Jung
29
Grenoble
30
Esteban Salles
29
Gaetan Paquiez
15
Jekob Abiezer Jeno
80
Joris Correa
28
Pape Meissa Ba
35
Okardi Inikurogha
2
Abdoulie Sanyang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
7.33
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
17.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.4
4.5
Phạt góc
4.8
2.2
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
3.2
45%
Kiểm soát bóng
51%
14.8
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Quevilly (35trận)
Chủ
Khách
Grenoble (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
5
6
5
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
3
3
1