Quevilly
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Le Havre
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.81
0.81
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
3.40
3.40
X
3.10
3.10
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Quevilly
Phút
Le Havre
7'
Oualid El Hajam
38'
Nabil Alioui
41'
Josue Casimir
Syam Ben Youssef
45'
55'
0 - 1 Nabil Alioui
Kiến tạo: Amir Richardson
Kiến tạo: Amir Richardson
Balthazar Pierret
58'
62'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Josue Casimir
64'
Amir Richardson
Mamadou Camara
Ra sân: Mamady Alex Bangre
Ra sân: Mamady Alex Bangre
69'
73'
Salifou Soumah
Ra sân: Amir Richardson
Ra sân: Amir Richardson
Andrew Jung
Ra sân: Kalidou Sidibe
Ra sân: Kalidou Sidibe
75'
Garland Gbelle
Ra sân: Gustavo Sangare
Ra sân: Gustavo Sangare
76'
83'
Ylan Gomes
Ra sân: Elies Mahmoud
Ra sân: Elies Mahmoud
84'
Terence Kongolo
Ra sân: Nabil Alioui
Ra sân: Nabil Alioui
88'
Ylan Gomes
90'
Salifou Soumah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Quevilly
Le Havre
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
6
8
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
17
Sút Phạt
18
46%
Kiểm soát bóng
54%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
444
Số đường chuyền
512
18
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
0
Cứu thua
4
30
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
21
140
Pha tấn công
134
73
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Quevilly
4-1-4-1
4-3-3
Le Havre
1
Lemaitre
24
Pendant
5
Cissokho
15
Youssef
2
Sissoko
4
Pierret
45
Soumare
17
Sangare
6
Sidibe
7
Bangre
9
Mafouta
30
Desmas
17
Hajam
93
Sangante
4
Lloris
27
Operi
24
Richards...
22
Lekhal
18
Mbemba
23
Casimir
10
Alioui
28
Mahmoud
Đội hình dự bị
Quevilly
Yohann Thuram-Ulien
16
Nadjib Cisse
20
Damon Bansais
27
Garland Gbelle
12
Yann Boe Kane
13
Mamadou Camara
19
Andrew Jung
29
Le Havre
1
Mathieu Gorgelin
7
Amadou Samoura
15
Terence Kongolo
6
Check Oumar Diakite
25
Alois Confais
12
Salifou Soumah
21
Ylan Gomes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
1.33
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
42%
Kiểm soát bóng
50%
15.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.6
3.9
Phạt góc
3.4
1.9
Thẻ vàng
2.5
4
Sút trúng cầu môn
3.3
45.1%
Kiểm soát bóng
48.2%
14.3
Phạm lỗi
14.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Quevilly (32trận)
Chủ
Khách
Le Havre (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
7
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
6
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
3
1