Racing Club
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Belgrano
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.63
1.63
X
3.35
3.35
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Racing Club
Phút
Belgrano
45'
Ariel Mauricio Rojas
55'
Lucas Diarte
Jose Luis Gomez
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
65'
70'
Geronimo Tomasetti
Ra sân: Ariel Matias Garcia
Ra sân: Ariel Matias Garcia
70'
Ivan Ricardo Ramirez
Ra sân: Ariel Mauricio Rojas
Ra sân: Ariel Mauricio Rojas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Club
Belgrano
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
10
68%
Kiểm soát bóng
32%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
467
Số đường chuyền
210
88%
Chuyền chính xác
71%
3
Phạm lỗi
11
9
Việt vị
1
10
Đánh đầu
22
4
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
4
10
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
17
1
Thử thách
7
113
Pha tấn công
64
39
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Racing Club
4-3-3
5-4-1
Belgrano
21
Arias
33
Piovi
48
Insua
30
Sigali
4
Pillud
27
Moralez
29
Moreno
5
Nardoni
17
Carboner...
15
Romero
10
Rojas
25
Losada
8
Compagnu...
24
Godoy
6
Rebola
13
Meriano
3
Diarte
10
Zapelli
5
Longo
32
Rojas
15
Garcia
9
Pfaffen
Đội hình dự bị
Racing Club
Jonathan Gomez
11
Gaston Nicolas Reniero
9
Nicolas Adrian Oroz
23
Hector Fertoli
24
Edwin Andres Cardona Bedoya
18
Gabriel Agustin Hauche
7
Jonathan Galvan
8
Matías Tagliamonte
13
Juan Cáceres
2
Santiago Quiros
35
Belgrano
29
Franco Daniel Jara
16
Ivan Ricardo Ramirez
31
Geronimo Tomasetti
18
Francisco Oliver
12
Ulises Sanchez
7
Fabian Bordagaray
1
Manuel Vicentini
23
Guillermo Fabian Pereira
11
Ibrahim Hesar
21
Ignacio Tapia
19
Joaquin Susvielles
30
Daniel Barrea
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
42.67%
Kiểm soát bóng
54%
13.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
4.2
1.5
Thẻ vàng
2.1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.5
48.5%
Kiểm soát bóng
49.6%
8.4
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club (18trận)
Chủ
Khách
Belgrano (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
5
2
3