Vòng 6
23:30 ngày 04/06/2023
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Royal Antwerp 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.03
O 3
0.91
U 3
0.88
1
2.35
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.02
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
match goal
45'
47'
match yellow.png Gyrano Kerk
58'
match goal 1 - 1 Gyrano Kerk
65'
match yellow.png Michel-Ange Balikwisha
Joseph Paintsil match yellow.png
69'
Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
match change
71'
71'
match change Arbnor Muja
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Bryan Heynen 2 - 1
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
match goal
75'
78'
match change Alhassan Yusuf
Ra sân: Mandela Keita
Mbwana Samatta
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
78'
Yira Sor
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
86'
90'
match yellow.pngmatch red Michel-Ange Balikwisha
90'
match goal 2 - 2 Toby Alderweireld
Kiến tạo: Jelle Bataille
90'
match change Christopher Scott
Ra sân: Gyrano Kerk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Royal Antwerp Royal Antwerp
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
377
 
Số đường chuyền
 
327
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
29
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
92
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mbwana Samatta
14
Yira Sor
4
Aziz Ouattara Mohammed
19
Anouar Ait El Hadj
40
Tobe Leysen
24
Luca Oyen
22
Rasmus Carstensen
77
Angelo Preciado
3
Mujaid Sadick
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-3-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsk...
8
Heynen
11
Ndayishi...
34
Khannous...
28
Paintsil
99
Arokodar...
1
Butez
34
Bataille
23
Alderwei...
51
Tenorio
22
Avila
27
Keita
48
Vermeere...
24
Ekkelenk...
7
Kerk
18
Janssen
10
Balikwis...

Substitutes

32
Christopher Scott
8
Alhassan Yusuf
11
Arbnor Muja
38
Faris Haroun
33
Zeno Van Den Bosch
50
Laurit Krasniqi
19
Koji Miyoshi
26
Ortwin De Wolf
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Mbwana Samatta 7
Yira Sor 14
Aziz Ouattara Mohammed 4
Anouar Ait El Hadj 19
Tobe Leysen 40
Luca Oyen 24
Rasmus Carstensen 22
Angelo Preciado 77
Mujaid Sadick 3
Racing Genk Royal Antwerp
32 Christopher Scott
8 Alhassan Yusuf
11 Arbnor Muja
38 Faris Haroun
33 Zeno Van Den Bosch
50 Laurit Krasniqi
19 Koji Miyoshi
26 Ortwin De Wolf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 54.67%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
54.5% Kiểm soát bóng 58.6%
10.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (48trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
9
8
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
6
1
6

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 6.58
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.32
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 30 6.54
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 24 6.45
23 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 43 6.95
28 Joseph Paintsil Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.22
2 Mark McKenzie Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.61
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 17 6.43
11 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 4 0 17 6.21
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 4 18 6.4
34 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 27 20 74.07% 1 0 37 6.73

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Trung vệ 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 24 6.54
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 3 1 0 10 5 50% 1 2 21 6.64
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 15 6.29
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 16 6.79
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 0 0 1 6 3 50% 1 0 13 6.24
34 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 7 70% 0 0 19 6.51
22 Gaston Avila Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.57
51 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.66
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 1 0 1 4 3 75% 2 0 15 6.34
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 1 0 31 7.09
48 Arthur Vermeeren Forward 0 0 0 12 12 100% 1 0 18 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ