Randers FC
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.85
1.85
X
3.75
3.75
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Lyngby
24'
Marcel Romer
27'
Saevar Atli Magnusson
Marvin Egho
65'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
71'
Mustapha Isah
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
71'
74'
Mathias Kristensen
Ra sân: Alfred Finnbogason
Ra sân: Alfred Finnbogason
74'
Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Hugo Andersson
Ra sân: Daniel Hoegh
Ra sân: Daniel Hoegh
75'
Jakob Ankersen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
85'
Mikkel Pedersen
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
85'
86'
Rezan Corlu
90'
Magnus Kaastrup
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Filip Bundgaard Kristensen 1 - 0
Kiến tạo: Jakob Ankersen
Kiến tạo: Jakob Ankersen
90'
90'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Parfait Bizoza
Ra sân: Parfait Bizoza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Lyngby
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
389
Số đường chuyền
329
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
28
Đánh đầu thành công
30
2
Cứu thua
2
27
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
17
28
Ném biên
16
30
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
6
124
Pha tấn công
114
58
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
4-4-2
Lyngby
1
Carlgren
8
Andersso...
3
Hoegh
4
Johansso...
7
Kallesöe
17
Nordli
16
Mads
6
Johnsen
18
Klysner
99
Kamara
45
Egho
16
Kikkenbo...
24
Storm
23
Gregor
29
Hey
3
Hamalain...
10
Corlu
30
Romer
22
Bizoza
21
Magnusso...
18
Finnboga...
26
Gytkjaer
Đội hình dự bị
Randers FC
Hugo Andersson
5
Jakob Ankersen
9
Filip Bundgaard Kristensen
40
William Kaastrup
19
Bjorn Kopplin
15
Alexander Nybo
22
Stephen Odey
90
Mikkel Pedersen
12
Mustapha Isah
20
Lyngby
2
Mikkel Juhl
6
Andreas Bjelland
20
Kolbeinn Birgir Finnsson
11
Magnus Kaastrup
12
Sebastian Koch
9
Mathias Kristensen
19
Sanders Ngabo
40
Jannich Storch
13
Casper Kaarsbo Winther
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
2.3
5.5
Phạt góc
6.4
2.2
Thẻ vàng
1.6
4.3
Sút trúng cầu môn
2.7
47.2%
Kiểm soát bóng
47.7%
10.3
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
Lyngby (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
2
3
1