Vòng 19
20:00 ngày 26/02/2023
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.85
X
3.75
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Lyngby Lyngby
24'
match yellow.png Marcel Romer
27'
match yellow.png Saevar Atli Magnusson
Marvin Egho match yellow.png
65'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Marvin Egho
match change
71'
Mustapha Isah
Ra sân: Tobias Klysner
match change
71'
74'
match change Mathias Kristensen
Ra sân: Alfred Finnbogason
74'
match change Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Hugo Andersson
Ra sân: Daniel Hoegh
match change
75'
Jakob Ankersen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
85'
Mikkel Pedersen
Ra sân: Enggard Mads
match change
85'
86'
match yellow.png Rezan Corlu
90'
match change Magnus Kaastrup
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Filip Bundgaard Kristensen 1 - 0
Kiến tạo: Jakob Ankersen
match goal
90'
90'
match change Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Parfait Bizoza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Lyngby Lyngby
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
389
 
Số đường chuyền
 
329
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
17
28
 
Ném biên
 
16
30
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
6
124
 
Pha tấn công
 
114
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hugo Andersson
9
Jakob Ankersen
40
Filip Bundgaard Kristensen
19
William Kaastrup
15
Bjorn Kopplin
22
Alexander Nybo
90
Stephen Odey
12
Mikkel Pedersen
20
Mustapha Isah
Randers FC Randers FC 4-4-2
4-4-2 Lyngby Lyngby
1
Carlgren
8
Andersso...
3
Hoegh
4
Johansso...
7
Kallesöe
17
Nordli
16
Mads
6
Johnsen
18
Klysner
99
Kamara
45
Egho
16
Kikkenbo...
24
Storm
23
Gregor
29
Hey
3
Hamalain...
10
Corlu
30
Romer
22
Bizoza
21
Magnusso...
18
Finnboga...
26
Gytkjaer

Substitutes

2
Mikkel Juhl
6
Andreas Bjelland
20
Kolbeinn Birgir Finnsson
11
Magnus Kaastrup
12
Sebastian Koch
9
Mathias Kristensen
19
Sanders Ngabo
40
Jannich Storch
13
Casper Kaarsbo Winther
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Hugo Andersson 5
Jakob Ankersen 9
Filip Bundgaard Kristensen 40
William Kaastrup 19
Bjorn Kopplin 15
Alexander Nybo 22
Stephen Odey 90
Mikkel Pedersen 12
Mustapha Isah 20
Randers FC Lyngby
2 Mikkel Juhl
6 Andreas Bjelland
20 Kolbeinn Birgir Finnsson
11 Magnus Kaastrup
12 Sebastian Koch
9 Mathias Kristensen
19 Sanders Ngabo
40 Jannich Storch
13 Casper Kaarsbo Winther

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.3
5.5 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 2.7
47.2% Kiểm soát bóng 47.7%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (28trận)
Chủ Khách
Lyngby (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
2
3
1