Vòng 9
22:00 ngày 28/05/2023
Rapid Wien
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Sturm Graz
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
0.87
O 2.75
0.88
U 2.75
0.77
1
2.90
X
3.15
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
10'
match goal 0 - 1 Manprit Sarkaria
Kiến tạo: Otar Kiteishvili
33'
match goal 0 - 2 Otar Kiteishvili
Kiến tạo: Manprit Sarkaria
Guido Burgstaller 1 - 2
Kiến tạo: Marco Grull
match goal
40'
43'
match yellow.png Emanuel Emegha
Roman Kerschbaum 2 - 2
Kiến tạo: Marco Grull
match goal
45'
59'
match yellow.png Jusuf Gazibegovic
Marco Grull 3 - 2
Kiến tạo: Guido Burgstaller
match goal
66'
Thorsten Schick match yellow.png
71'
77'
match yellow.png Jon Gorenc Stankovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Sturm Graz Sturm Graz
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
333
 
Số đường chuyền
 
313
17
 
Phạm lỗi
 
20
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
29
15
 
Thử thách
 
6
99
 
Pha tấn công
 
108
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
53.5% Kiểm soát bóng 45.8%
10.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (36trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
8
3
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
1
8
3
9