Vòng 28
20:30 ngày 15/04/2023
RB Leipzig
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Augsburg
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.80
O 3.25
1.03
U 3.25
0.79
1
1.32
X
4.90
2
7.25
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Augsburg Augsburg
5'
match goal 0 - 1 Arne Maier
Kiến tạo: Iago Amaral Borduchi
Kevin Kampl 1 - 1
Kiến tạo: Timo Werner
match goal
10'
Timo Werner 2 - 1
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
match goal
32'
Timo Werner 3 - 1
Kiến tạo: Kevin Kampl
match goal
35'
38'
match change Fredrik Jensen
Ra sân: Robert Gumny
46'
match change Julian Baumgartlinger
Ra sân: Arne Engels
48'
match yellow.png Felix Uduokhai
48'
match yellow.png Iago Amaral Borduchi
61'
match change Irvin Cardona
Ra sân: Dion Drena Beljo
61'
match change Ruben Vargas
Ra sân: Arne Maier
63'
match yellow.png Jeffrey Gouweleeuw
David Raum match yellow.png
74'
Christopher Nkunku
Ra sân: Dani Olmo
match change
74'
Konrad Laimer
Ra sân: Kevin Kampl
match change
79'
79'
match change Renato De Palma Veiga
Ra sân: Felix Uduokhai
82'
match goal 3 - 2 Ruben Vargas
Andre Silva
Ra sân: Timo Werner
match change
85'
Abdou Diallo
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
85'
Marcel Halstenberg
Ra sân: David Raum
match change
85'
Andre Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
637
 
Số đường chuyền
 
432
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
91
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Konrad Laimer
18
Christopher Nkunku
23
Marcel Halstenberg
19
Andre Silva
37
Abdou Diallo
25
Sanoussy Ba
13
Orjan Haskjold Nyland
RB Leipzig RB Leipzig 3-4-3
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
21
Blaswich
32
Gvardiol
4
Orban
16
Klosterm...
22
Raum
8
Haidara
44
Kampl
39
Henrichs
7
Olmo
11
2
Werner
17
Szoboszl...
40
Koubek
23
Bauer
6
Gouwelee...
19
Uduokhai
2
Gumny
27
Engels
13
Rexhbeca...
22
Borduchi
10
Maier
3
Pedersen
7
Beljo

Substitutes

14
Julian Baumgartlinger
24
Fredrik Jensen
48
Irvin Cardona
8
Renato De Palma Veiga
16
Ruben Vargas
38
David Colina
34
Nathanael Mbuku
25
Daniel Klein
20
Daniel Caligiuri
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Konrad Laimer 27
Christopher Nkunku 18
Marcel Halstenberg 23
Andre Silva 19
Abdou Diallo 37
Sanoussy Ba 25
Orjan Haskjold Nyland 13
RB Leipzig Augsburg
14 Julian Baumgartlinger
24 Fredrik Jensen
48 Irvin Cardona
8 Renato De Palma Veiga
16 Ruben Vargas
38 David Colina
34 Nathanael Mbuku
25 Daniel Klein
20 Daniel Caligiuri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 6.6
2.2 Thẻ vàng 1.6
7 Sút trúng cầu môn 6.2
54.9% Kiểm soát bóng 51.9%
10.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (39trận)
Chủ Khách
Augsburg (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
8
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
2
4
1
2

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 1 1 1 38 33 86.84% 0 1 47 8.16
4 Willi Orban Trung vệ 1 0 0 85 77 90.59% 0 2 100 6.8
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 57 36 63.16% 0 1 66 6.05
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 2 2 3 30 20 66.67% 1 0 43 9.24
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.83
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 83 73 87.95% 1 3 94 6.41
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 1 0 6 3 50% 1 0 10 6.1
37 Abdou Diallo Trung vệ 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 9 6.14
18 Christopher Nkunku Tiền đạo thứ 2 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.28
7 Dani Olmo Tiền vệ công 2 0 0 33 27 81.82% 1 1 55 7.62
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 0 1 67 59 88.06% 1 0 93 7.31
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 1 40 35 87.5% 0 0 46 6.6
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 37 94.87% 2 2 56 6.72
17 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 1 1 3 56 48 85.71% 2 1 71 7.28
32 Josko Gvardiol Trung vệ 1 1 0 83 78 93.98% 0 0 96 7.03

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Julian Baumgartlinger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 26 6.05
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 4 0 31 6.29
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 0 72 58 80.56% 1 0 86 6.1
40 Tomas Koubek Thủ môn 0 0 0 45 34 75.56% 0 0 53 5.89
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 4 0 3 27 22 81.48% 3 0 56 6.94
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 1 3 51 5.92
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 60 6.24
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.77
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 1 1 0 12 8 66.67% 1 0 17 6.66
48 Irvin Cardona Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 1 2 10 6.28
16 Ruben Vargas Cánh trái 2 1 2 10 9 90% 3 0 20 7.75
13 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 0 0 61 49 80.33% 0 0 72 6.22
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 20 83.33% 3 1 52 7.53
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 14 5.97
27 Arne Engels Tiền vệ phải 1 0 0 18 15 83.33% 4 0 28 5.77
8 Renato De Palma Veiga Midfielder 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 19 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ