Vòng 45
21:00 ngày 29/04/2023
Reading
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.73
O 2.25
0.95
U 2.25
0.83
1
2.40
X
2.90
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.06
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
51'
match change Daniel Sinani
Ra sân: Josh Magennis
59'
match change Thelo Aasgaard
Ra sân: Christ Tiehi
Femi Azeez
Ra sân: Shane Long
match change
64'
Yakou Meite
Ra sân: Junior Hoilett
match change
68'
71'
match change Charlie Wyke
Ra sân: Ryan Nyambe
Cesare Casadei match yellow.png
80'
81'
match goal 0 - 1 Charlie Hughes
Kiến tạo: James McClean
Tyrese Fornah
Ra sân: Thomas Peter McIntyre
match change
82'
Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Nesta Guinness-Walker
match change
82'
Yakou Meite 1 - 1
Kiến tạo: Mahamadou-Naby Sarr
match goal
90'
90'
match yellow.png Max Power
Yakou Meite match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Wigan Athletic Wigan Athletic
13
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
396
 
Số đường chuyền
 
313
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
74
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Amadou Salif Mbengue
15
Femi Azeez
19
Tyrese Fornah
11
Yakou Meite
22
Mamadou Loum Ndiaye
31
Coniah Boyce-Clarke
6
Scott Dann
Reading Reading 4-4-2
3-4-2-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
1
Lumley
18
Guinness...
24
Sarr
3
Holmes
17
Yiadom
23
Hoilett
20
Casadei
5
McIntyre
8
Hendrick
9
Joao
7
Long
1
Jones
32
Hughes
5
Whatmoug...
2
Nyambe
27
Darikwa
22
Tiehi
8
Power
11
McClean
19
Lang
10
Keane
28
Magennis

Substitutes

25
Daniel Sinani
30
Thelo Aasgaard
9
Charlie Wyke
29
Steven Caulker
24
Omar Rekik
40
Sam Tickle
4
Tom Naylor
Đội hình dự bị
Reading Reading
Amadou Salif Mbengue 27
Femi Azeez 15
Tyrese Fornah 19
Yakou Meite 11
Mamadou Loum Ndiaye 22
Coniah Boyce-Clarke 31
Scott Dann 6
Reading Wigan Athletic
25 Daniel Sinani
30 Thelo Aasgaard
9 Charlie Wyke
29 Steven Caulker
24 Omar Rekik
40 Sam Tickle
4 Tom Naylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
54.5% Kiểm soát bóng 53.1%
12.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (48trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
6
HT-H/FT-T
4
6
5
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
4
3
1
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
4
5
6
4

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shane Long Tiền đạo cắm 0 0 1 18 10 55.56% 3 1 30 6.15
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 0 24 17 70.83% 9 0 43 6.7
8 Jeff Hendrick Tiền vệ trụ 2 1 1 29 26 89.66% 1 0 37 6.55
17 Andy Yiadom Hậu vệ cánh phải 1 0 3 39 26 66.67% 5 1 69 7.31
24 Mahamadou-Naby Sarr Trung vệ 2 0 2 49 43 87.76% 1 3 58 6.55
11 Yakou Meite Cánh trái 4 1 0 4 3 75% 2 0 14 6.88
1 Joe Lumley Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 36 6.71
9 Lucas Joao Tiền đạo cắm 3 1 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.36
3 Thomas Holmes Trung vệ 1 1 0 63 55 87.3% 0 4 67 6.51
5 Thomas Peter McIntyre Trung vệ 3 1 2 55 44 80% 1 5 70 7.5
18 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 20 71.43% 8 2 61 6.84
19 Tyrese Fornah Midfielder 0 0 0 2 2 100% 3 0 5 6.08
15 Femi Azeez Cánh phải 1 0 2 8 6 75% 9 0 21 6.53
20 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 3 0 1 33 30 90.91% 1 1 44 6.15
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.08

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Jones Thủ môn 0 0 0 39 18 46.15% 0 1 51 7.04
28 Josh Magennis Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 3 11 6.34
11 James McClean Tiền vệ trái 1 0 4 25 22 88% 8 2 48 8.08
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 23 65.71% 3 0 49 6.74
8 Max Power Tiền vệ trụ 0 0 3 40 30 75% 4 0 50 6.67
10 William Keane Tiền đạo cắm 1 0 1 13 11 84.62% 0 2 32 6.72
9 Charlie Wyke Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.35
5 Jack Whatmough Trung vệ 1 1 0 34 31 91.18% 0 1 41 6.56
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 32 6.98
25 Daniel Sinani Tiền vệ công 1 0 0 20 14 70% 1 0 24 5.87
19 Callum Lang Cánh phải 1 1 0 18 13 72.22% 3 3 44 6.98
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 33 6.79
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.26
32 Charlie Hughes Defender 2 1 1 31 26 83.87% 1 2 58 7.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ