Vòng 17
22:59 ngày 11/02/2023
Red Bull Salzburg
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Austria Lustenau
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.92
+2
0.96
O 3.25
0.82
U 3.25
1.04
1
1.14
X
8.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.19
+1
0.72
O 1.5
1.04
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Phút
Austria Lustenau Austria Lustenau
2'
match yellow.png Lukas Fridrikas
Noah Okafor match yellow.png
12'
Lucas Gourna-Douath match yellow.png
13'
Maurits Kjaergaard match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Cem Turkmen
Fernando Dos Santos Pedro 1 - 0
Kiến tạo: Maurits Kjaergaard
match goal
48'
Fernando Dos Santos Pedro 2 - 0
Kiến tạo: Amar Dedic
match goal
52'
Nicolas Seiwald 3 - 0 match goal
76'
Nicolas Capaldo 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Austria Lustenau Austria Lustenau
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
538
 
Số đường chuyền
 
338
13
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
132
 
Pha tấn công
 
90
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
58.33% Kiểm soát bóng 31.33%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 2.7
1.7 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 2.5
60.2% Kiểm soát bóng 29.7%
11.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Bull Salzburg (37trận)
Chủ Khách
Austria Lustenau (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
4
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
3
9
10
2