Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Grulla Morioka
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.99
0.99
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Grulla Morioka
Kazuma Takai 1 - 0
16'
21'
Masashi Wada
22'
1 - 1 Masashi Wada
Kazuma Takai 2 - 1
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
30'
Kensuke SATO
34'
Jin Ikoma
46'
46'
Yohei Okuyama
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
46'
Daisuke Fukagawa
Ra sân: Sodai Hasukawa
Ra sân: Sodai Hasukawa
56'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Kenneth Otabor
Ra sân: Kenneth Otabor
Kazuma Takai
58'
62'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Hayata Komatsu
Ra sân: Hayata Komatsu
62'
Cristiano Pereira de Oliveira
Kosuke Kikuchi
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
64'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
64'
Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
77'
Takaya Numata
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
77'
79'
Yohei Okuyama
Kazuhito Kishida
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
87'
90'
2 - 2 Brenner Alves Sabino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Grulla Morioka
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
112
Pha tấn công
140
72
Tấn công nguy hiểm
115
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
3-4-2-1
Grulla Morioka
31
Terakado
15
Mae
22
Ikoma
27
Takahash...
14
Hashimot...
20
Tanaka
8
SATO
16
Yoshioka
32
2
Takai
10
Ikegami
49
Umeki
19
Matsuyam...
2
Hasukawa
6
Kai
3
Tone
18
Miyaichi
14
Komatsu
45
Wada
17
Nakamura
7
Morelatt...
27
Otabor
10
Oliveira
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Kosuke Kikuchi
2
Kazuhito Kishida
9
Takaya Numata
19
Kentaro Sato
5
Daisuke Takagi
18
Koji Yamase
33
Daisuke Yoshimitsu
17
Grulla Morioka
11
Brenner Alves Sabino
37
Daisuke Fukagawa
46
Atsutaka Nakamura
49
Masaomi Nakano
41
Taishi Brandon Nozawa
22
Yohei Okuyama
13
Yuki Shikama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
8
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
4.1
1.4
Thẻ vàng
1.1
3.5
Sút trúng cầu môn
2.8
51.9%
Kiểm soát bóng
49.9%
10.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0