Vòng 39
12:00 ngày 02/10/2022
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Grulla Morioka
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.99
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.50
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
Kazuma Takai 1 - 0 match goal
16'
21'
match yellow.png Masashi Wada
22'
match goal 1 - 1 Masashi Wada
Kazuma Takai 2 - 1
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
match goal
30'
Kensuke SATO match yellow.png
34'
Jin Ikoma match yellow.png
46'
46'
match change Yohei Okuyama
Ra sân: Lucas Morelatto
46'
match change Daisuke Fukagawa
Ra sân: Sodai Hasukawa
56'
match change Brenner Alves Sabino
Ra sân: Kenneth Otabor
Kazuma Takai match yellow.png
58'
62'
match change Atsutaka Nakamura
Ra sân: Hayata Komatsu
62'
match yellow.png Cristiano Pereira de Oliveira
Kosuke Kikuchi
Ra sân: Kazuma Takai
match change
64'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
match change
64'
Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
match change
77'
Takaya Numata
Ra sân: Wataru Tanaka
match change
77'
79'
match yellow.png Yohei Okuyama
Kazuhito Kishida
Ra sân: Joji Ikegami
match change
87'
90'
match goal 2 - 2 Brenner Alves Sabino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Grulla Morioka Grulla Morioka
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
140
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
115

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Kosuke Kikuchi
9
Kazuhito Kishida
19
Takaya Numata
5
Kentaro Sato
18
Daisuke Takagi
33
Koji Yamase
17
Daisuke Yoshimitsu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 3-4-2-1
3-4-2-1 Grulla Morioka Grulla Morioka
31
Terakado
15
Mae
22
Ikoma
27
Takahash...
14
Hashimot...
20
Tanaka
8
SATO
16
Yoshioka
32
2
Takai
10
Ikegami
49
Umeki
19
Matsuyam...
2
Hasukawa
6
Kai
3
Tone
18
Miyaichi
14
Komatsu
45
Wada
17
Nakamura
7
Morelatt...
27
Otabor
10
Oliveira

Substitutes

11
Brenner Alves Sabino
37
Daisuke Fukagawa
46
Atsutaka Nakamura
49
Masaomi Nakano
41
Taishi Brandon Nozawa
22
Yohei Okuyama
13
Yuki Shikama
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kosuke Kikuchi 2
Kazuhito Kishida 9
Takaya Numata 19
Kentaro Sato 5
Daisuke Takagi 18
Koji Yamase 33
Daisuke Yoshimitsu 17
Renofa Yamaguchi Grulla Morioka
11 Brenner Alves Sabino
37 Daisuke Fukagawa
46 Atsutaka Nakamura
49 Masaomi Nakano
41 Taishi Brandon Nozawa
22 Yohei Okuyama
13 Yuki Shikama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 50%
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.1
3.5 Sút trúng cầu môn 2.8
51.9% Kiểm soát bóng 49.9%
10.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (7trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0