Vòng Round 2
22:30 ngày 19/10/2022
Resovia Rzeszow
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 3)
Cracovia Krakow 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.83
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
3.75
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Resovia Rzeszow Resovia Rzeszow
Phút
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Bartosz Kwiecien 1 - 0 match goal
15'
19'
match yellow.png Michal Siplak
Radoslaw Adamski match yellow.png
27'
28'
match goal 1 - 1 Michal Siplak
Pedro Vieira 2 - 1 match goal
30'
37'
match phan luoi 2 - 2 Nikodem Sujecki(OW)
45'
match pen 2 - 3 Yevhen Konoplyanka
Mateusz Bondarenko 3 - 3 match goal
53'
62'
match yellow.png Michal Rakoczy
68'
match yellow.png Otar Kakabadze
Kamil Antonik match yellow.png
81'
83'
match yellow.png Florian Loshaj
Maciej Gorski 4 - 3 match goal
84'
90'
match yellow.pngmatch red Michal Rakoczy
90'
match yellow.png Filip Balaj
Ruben Hoogenhout match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Pawel Jaroszynski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Resovia Rzeszow Resovia Rzeszow
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
19
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
77
 
Pha tấn công
 
76
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 36%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.4
48.3% Kiểm soát bóng 46.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Resovia Rzeszow (29trận)
Chủ Khách
Cracovia Krakow (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
2
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
3