Vòng 24
22:30 ngày 12/03/2023
Rio Ave 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Gil Vicente
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Fabio Ronaldo 1 - 0
Kiến tạo: Andre Pereira
match goal
15'
17'
match yellow.png Vitor Carvalho Vieira
Andreas Samaris match yellow.png
31'
Joao Pedro Loureiro da Costa 2 - 0
Kiến tạo: Fabio Ronaldo
match goal
45'
Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Andreas Samaris
match change
46'
58'
match change Marlon Douglas De Sales Silva
Ra sân: Juan Boselli
Amine Oudrhiri Idrissi match red
58'
62'
match phan luoi 2 - 1 Fabio Ronaldo(OW)
64'
match change Zé Carlos
Ra sân: Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
Vitor Gomes
Ra sân: Andre Pereira
match change
64'
Patrick William Sá De Oliveira
Ra sân: Josué Filipe Soares
match change
64'
65'
match change Giorgi Aburjania
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Patrick William Sá De Oliveira match yellow.png
66'
Savio Antonio Alves
Ra sân: Fabio Ronaldo
match change
69'
79'
match change Bilel Aouacheria
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
79'
match change Kevin Villodres
Ra sân: Murilo de Souza Costa
Jhonatan Luiz da Siqueira match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Giorgi Aburjania
86'
match yellow.png Zé Carlos
Paulo Vitor
Ra sân: Joao Graca
match change
89'
Renato Pantalon match yellow.png
90'
90'
match hong pen Francisco Jose Navarro Aliaga
Paulo Vitor match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Gil Vicente Gil Vicente
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
357
 
Số đường chuyền
 
514
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
28
19
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
137
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Paulo Vitor
4
Patrick William Sá De Oliveira
10
Amine Oudrhiri Idrissi
8
Vitor Gomes
16
Savio Antonio Alves
1
Magrao
9
Leonardo Ruiz
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
15
Miguel Baeza Perez
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
4-2-3-1 Gil Vicente Gil Vicente
18
Siqueira
23
Soares
33
Santos
42
Pantalon
77
Ronaldo
6
Rodrigue...
30
Samaris
20
Costa
22
Boateng
95
Pereira
21
Graca
42
Ventura
15
Moura,Ca...
72
Araujo
26
Fernande...
19
Gomez
21
Vieira
25
Tiba
77
Costa
10
Fujimoto
20
Boselli
9
Aliaga

Substitutes

7
Bilel Aouacheria
8
Giorgi Aburjania
2
Zé Carlos
17
Kevin Villodres
11
Marlon Douglas De Sales Silva
14
Roan Wilson
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
55
Henrique Martins Gomes
12
Brian Araujo
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Paulo Vitor 93
Patrick William Sá De Oliveira 4
Amine Oudrhiri Idrissi 10
Vitor Gomes 8
Savio Antonio Alves 16
Magrao 1
Leonardo Ruiz 9
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra 17
Miguel Baeza Perez 15
Rio Ave Gil Vicente
7 Bilel Aouacheria
8 Giorgi Aburjania
2 Zé Carlos
17 Kevin Villodres
11 Marlon Douglas De Sales Silva
14 Roan Wilson
4 Manuel Alberto Cunha Lopes
55 Henrique Martins Gomes
12 Brian Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
3.1 Phạt góc 5.4
3.1 Thẻ vàng 2.4
2.3 Sút trúng cầu môn 4.7
50% Kiểm soát bóng 47.6%
14.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (29trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
5
HT-H/FT-T
3
4
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
5
4
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Vitor Gomes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.06
30 Andreas Samaris Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.56
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 53 6.93
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 35 35 100% 0 0 52 7.3
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 1 0 1 28 20 71.43% 1 1 37 6.68
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 14 5.09
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 30 6.72
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 0 3 21 6.12
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 2 1 3 36 32 88.89% 3 1 54 7.2
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 4 1 2 22 20 90.91% 0 2 45 8.24
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 1 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.07
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 53 7.29
16 Savio Antonio Alves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.94
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 1 1 1 21 17 80.95% 2 0 43 7.27
77 Fabio Ronaldo Cánh trái 4 2 2 16 12 75% 2 0 41 7.97

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 67 62 92.54% 0 0 71 5.89
25 Miguel Pedro Tiba Tiền vệ trụ 1 1 1 51 44 86.27% 1 0 69 6.4
19 Adrian Marin Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 43 87.76% 6 0 75 6.21
15 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 1 1 0 37 34 91.89% 5 0 47 6.06
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 21 6.04
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 1 3 28 23 82.14% 5 0 52 6.76
20 Juan Boselli Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 5 0 28 6.08
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 1 0 0 28 22 78.57% 1 0 37 6.1
21 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 43 86% 0 2 65 6.93
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 32 6.34
11 Marlon Douglas De Sales Silva Midfielder 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.11
9 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 0 1 23 6.8
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 18 6.4
72 Tomas Araujo Trung vệ 2 0 0 59 51 86.44% 0 2 68 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ